Hiển thị các bài đăng có nhãn Nghề giáo. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Nghề giáo. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Sáu, 5 tháng 12, 2025

| Tên biến | Giá trị | Màu sắc | Ý nghĩa / Công dụng thường gặp | | ------------- | --------- | -------- | ----------------------------------------------------- | | `--primary` | `#6b3f00` | Nâu | Màu chủ đạo của giao diện (nút chính, logo, tiêu đề…) | | `--accent` | `#2a6f97` | Xanh | Màu nhấn, dùng cho link, chi tiết nổi bật | | `--secondary` | `#f2c94c` | Vàng | Màu phụ hỗ trợ, tạo điểm nhấn phụ | | `--bg` | `#fbf7f2` | Kem nhạt | Màu nền tổng thể của trang | | `--card` | `#fff` | Trắng | Màu nền cho thẻ (card), hộp nội dung | | `--muted` | `#6b6b6b` | Xám | Màu chữ giảm độ ưu tiên, text phụ, mô tả |
:root{
  --primary: #6b3f00; /* brown */
  --accent: #2a6f97;  /* blue */
  --secondary: #f2c94c; /* yellow */
  --bg: #fbf7f2;
  --card: #fff;
  --muted: #6b6b6b;
}

Cách sử dụng các biến này:

Bạn có thể gọi lại màu bằng hàm var():

button {
  background-color: var(--primary);
  color: #fff;
}
.card {
  background: var(--card);
  color: var(--muted);
}

Thứ Năm, 4 tháng 12, 2025

Hướng dẫn sử dụng phần mềm tạo PROMPT Phụ lục 1 - Năng lực số
Phần mềm hỗ trợ xây dựng Phụ lục 1 – Năng lực số

Hướng dẫn sử dụng phần mềm tạo PROMPT Phụ lục 1 tích hợp Năng lực số

Tác giả: Rcom Dăm Yi – Giáo viên Tin học Đơn vị: Trường THPT Phan Chu Trinh, Gia Lai Mục đích: Hỗ trợ giáo viên nhanh chóng tạo PROMPT chuẩn để xây dựng PHỤ LỤC 1: Tích hợp Năng lực số vào kế hoạch dạy học.
Phần mềm được viết bằng ngôn ngữ Python với giao diện Tkinter. Giáo viên chỉ cần nhập: Môn học, Khối lớp, Tên file KHDH, sau đó bấm “TẠO PROMPT” và copy sang ChatGPT để sinh Phụ lục 1.

1. Cài đặt & chuẩn bị chạy phần mềm

1.1. Cài đặt Python 3

Nếu máy chưa có Python, bạn cần cài trước:

  1. Truy cập trang chủ: https://www.python.org.
  2. Chọn mục Downloads → Tải về bản Python 3.x phù hợp với hệ điều hành (Windows/macOS).
  3. Khi cài trên Windows, nhớ tick chọn “Add Python to PATH”.

TẢI PHẦN MỀM VÀ CÀI DẶT PHẦN MỀM

Tải phần mềm về theo đường link TẠI ĐÂY

TÀI VỀ THEO ĐƯỜNG LINK SỐ 2 TẠI ĐÂY

1.2. Lưu mã nguồn phần mềm

Mã nguồn phần mềm là file Python, ví dụ: tao_prompt_phu_luc1_gui.py.

  • Tạo 1 thư mục, ví dụ: D:\PHU_LUC_1.
  • Lưu file tao_prompt_phu_luc1_gui.py vào thư mục đó.

1.3. Cách chạy chương trình

Có 2 cách đơn giản:

  • Cách 1: Nếu máy đã liên kết file .py với Python, bạn có thể nhấp đúp chuột vào file tao_prompt_phu_luc1_gui.py.
  • Cách 2 (khuyên dùng): Chạy bằng CMD/Terminal:
    cd D:\PHU_LUC_1 python tao_prompt_phu_luc1_gui.py
Lưu ý: Nếu không chạy được, hãy kiểm tra:
  • Đã cài Python đúng chưa?
  • Tên file .py có đúng không?
  • CMD/Terminal đã đứng đúng thư mục chứa file chưa?

2. Làm quen với giao diện phần mềm

Sau khi chạy, một cửa sổ giao diện sẽ xuất hiện với 3 phần chính:

2.1. Khu vực nhập thông tin

  • Môn học: nhập tên môn, ví dụ: Tin học, Ngữ văn, Toán,…
  • Khối lớp:
    • Nhập 1 khối: 10 hoặc 11,…
    • Hoặc nhập nhiều khối: 10,11,12.
    • Phần mềm sẽ tự gợi nhắc mức độ NLS theo Công văn 405 (CB, TC, NC – tương ứng các cột L1–L12).
  • File KHDH (tên hiển thị): nhập tên file kế hoạch dạy học, ví dụ: 26.Tin 11 PL1. CTGDNT.docx hoặc bấm nút “Duyệt file…” để chọn file trên máy (phần mềm sẽ lấy tên file đưa vào PROMPT).

2.2. Hàng nút chức năng

  • TẠO PROMPT: sinh ra nội dung PROMPT đầy đủ.
  • Copy PROMPT: copy toàn bộ PROMPT vào Clipboard.
  • Lưu PROMPT... lưu nội dung PROMPT thành 1 file .txt.

2.3. Vùng hiển thị PROMPT

Đây là ô văn bản lớn phía dưới, có thanh cuộn. Sau khi bấm “TẠO PROMPT”, nội dung PROMPT sẽ xuất hiện tại đây để giáo viên xem trước, đọc lại và copy.

3. Tạo PROMPT và sử dụng với ChatGPT

3.1. Nhập dữ liệu và tạo PROMPT

  1. Nhập Môn học (ví dụ: Tin học).
  2. Nhập Khối lớp (ví dụ: 10 hoặc 10,11,12).
  3. Nhập Tên file KHDH (ví dụ: 26.Tin 11 PL1. CTGDNT.docx) hoặc dùng nút Duyệt file.
  4. Nhấn nút “TẠO PROMPT”.

Sau bước này, phần mềm sẽ sinh ra một đoạn PROMPT chi tiết, có cấu trúc như sau:

  • Giới thiệu bối cảnh: bạn là chuyên gia giáo dục, hỗ trợ Tổ chuyên môn môn X,…
  • Trình bày Tài liệu nguồn: Thông tư 02/2025, Công văn 405, file KHDH.
  • Mô tả quy trình 4 bước:
    1. Phân tích KHDH.
    2. Chọn năng lực số và chỉ báo theo đúng cột L1–L12.
    3. Diễn giải thành hoạt động thực tế cho HS.
    4. Trình bày kết quả vào bảng 3 cột (Tiết PP – Chủ đề/Bài học – NLS hình thành).
  • Đưa ra mẫu bảng đầu ra để AI điền dữ liệu.

3.2. Copy PROMPT sang ChatGPT

  1. Nhấn nút “Copy PROMPT” trong phần mềm.
  2. Mở trình duyệt, truy cập ChatGPT (hoặc hệ thống AI bạn đang dùng).
  3. Dán (Ctrl + V) nội dung PROMPT vào khung nhập.
  4. Gửi yêu cầu.

Sau vài giây, ChatGPT sẽ trả về bảng Phụ lục 1 đã tích hợp Năng lực số cho môn & khối lớp bạn đã chọn.

4. Ví dụ PROMPT rút gọn (minh hoạ)

Dưới đây là một đoạn PROMPT rút gọn (chỉ để minh họa), phần mềm thực tế sinh bản đầy đủ hơn:

Tạo **PHỤ LỤC 1: TÍCH HỢP NĂNG LỰC SỐ VÀO KẾ HOẠCH DẠY HỌC (Dành cho Tổ chuyên môn)** **Bối cảnh:** Bạn là chuyên gia giáo dục Việt Nam, am hiểu sâu sắc Chương trình GDPT 2018. Nhiệm vụ của bạn là hỗ trợ Tổ chuyên môn môn `Tin học` xây dựng một phụ lục tích hợp Năng lực số (NLS), trong đó diễn giải chi tiết hoạt động thực tế để hình thành NLS cho học sinh khối `10,11`. [... nội dung đầy đủ sẽ do phần mềm sinh ra ...]

5. Một số lưu ý khi dùng trong tổ chuyên môn

  • Tổ/nhóm chuyên môn có thể dùng chung phần mềm này cho nhiều môn: Toán, Lý, Hóa, Tin học, Ngữ văn, Sử, Địa, GDCD, GDTC, Âm nhạc, Mỹ thuật,…
  • Cần thống nhất cách ghi cột “Năng lực số hình thành”: luôn bắt đầu bằng CB/TC/NC + mã NL + mã chỉ báo (a,b,c,...), sau đó mới đến câu diễn giải hoạt động.
  • Sau khi AI sinh Phụ lục 1, giáo viên nên đọc lại, điều chỉnh câu chữ và hoạt động cho sát với thực tế lớp học, thiết bị, học sinh của trường mình.
  • Có thể xây dựng thêm các PROMPT tương tự cho Phụ lục 2 (KHDH chi tiết) và Phụ lục 3 (trích nguyên văn chỉ báo NLS).
Tóm lại: Phần mềm này giúp giáo viên tiết kiệm rất nhiều thời gian khi xây dựng Phụ lục 1 tích hợp Năng lực số. Giáo viên chỉ cần nắm rõ chương trình và kế hoạch dạy học của môn mình, phần “khung PROMPT” cứ để phần mềm lo.

Nếu cần, bạn có thể quay 1 video ngắn minh họa thao tác thực tế với phần mềm, rồi nhúng thêm vào dưới bài viết này để tổ/nhóm chuyên môn dễ theo dõi.

Thứ Tư, 3 tháng 12, 2025

Hướng dẫn sử dụng phần mềm soạn bài giảng điện tử DY-Elearning

Tài liệu hướng dẫn chi tiết cho phần mềm soạn bài giảng điện tử DY-Elearning (bản v6.1 – 2025)

1. Giới thiệu phần mềm DY-Elearning

DY-Elearning là phần mềm hỗ trợ giáo viên soạn bài giảng điện tử tương tác. Bài giảng có thể:

  • Chạy trực tiếp dưới dạng file HTML trên trình duyệt.
  • Xuất thành gói SCORM (.zip) để đưa lên các hệ thống LMS như Moodle, K12Online, Viettel LMS,…

Phần mềm cho phép:

  • Soạn nội dung lý thuyết theo từng Section (khối) rõ ràng.
  • Chèn hình ảnh, audio, video, YouTube linh hoạt, “dễ tính” với file media (giống Code 2).
  • Chèn công thức Toán học LaTeX hiển thị đẹp bằng MathJax.
  • Tạo các dạng câu hỏi:
    • Trắc nghiệm 4 lựa chọn (MCQ).
    • Đúng – Sai (True/False).
    • Trả lời ngắn (Short answer).
  • Tự động tính điểm, tuỳ chọn trộn ngẫu nhiên câu hỏi.
  • Tích hợp (tuỳ chọn) gửi điểm lên Google Sheets bằng Apps Script.

2. Cách chạy phần mềm

2.1. Yêu cầu

  • Máy tính đã cài Python 3 (khuyến nghị >= 3.8).
  • Có file chương trình Python của phần mềm DY-Elearning (ví dụ: DY_Elearning_v6.py).

2.2. Cách mở phần mềm

Có thể mở theo hai cách:

  1. Cách 1 – Double-click:
    Nếu Windows đã liên kết sẵn với Python, chỉ cần nháy đúp vào file .py là phần mềm sẽ chạy.
  2. Cách 2 – Dùng CMD/Terminal:
    cd <thu_muc_chua_file>
    python DY_Elearning_v6.py

Khi chạy thành công, sẽ xuất hiện cửa sổ với tiêu đề tương tự:

DY-Elearning — eLearning Builder (by Rcom Dăm Yi) — DY-Elearning v6.1 — 2025

3. Kích hoạt bản quyền (License)

Phần mềm có 2 chế độ:

  • Đã kích hoạt: dùng được Xuất HTMLXuất SCORM.
  • Chưa kích hoạt (chỉ xem): vẫn soạn và lưu JSON bình thường nhưng không xuất được HTML/SCORM.

3.1. Key mặc định

Key bản quyền mặc định (trong mã nguồn hiện tại):

DY2025-PCT-KEY-001

3.2. Cách nhập key bản quyền

  1. Mở phần mềm DY-Elearning.
  2. Chọn menu Bản quyền → Nhập key….
  3. Nhập hoặc dán key DY2025-PCT-KEY-001 vào ô.
  4. Bấm OK để kích hoạt.

Sau khi kích hoạt thành công:

  • Các chức năng Xuất HTML…Xuất SCORM (zip)… được mở khóa.
  • Trong giao diện sẽ hiển thị dòng trạng thái bản quyền màu xanh.

3.3. Xem trạng thái & huỷ kích hoạt

  • Vào Bản quyền → Trạng thái bản quyền để xem phần mềm đang ở chế độ nào.
  • Chọn Bản quyền → Huỷ kích hoạt nếu muốn xóa key, quay lại chế độ “chỉ xem”.

4. Tổng quan giao diện chính

Giao diện chính của phần mềm gồm:

  1. Thanh menu trên cùng.
  2. Khung “Thông tin chung” + phần nhập URL Google Sheets.
  3. Khung soạn nội dung (Sections) bên trái.
  4. Khung soạn câu hỏi (Quiz) bên phải.
  5. Thanh nút nhanh Xuất HTML / Xuất SCORM phía dưới.

4.1. Menu “Tệp”

  • Tạo mới: Xoá dữ liệu hiện tại, bắt đầu bài giảng mới.
  • Mở (JSON)…: Mở file bài giảng đã lưu (.json).
  • Lưu (JSON)…: Lưu bài giảng hiện tại thành file JSON.
  • Xuất HTML…: Xuất bài giảng thành file HTML.
  • Xuất SCORM (zip)…: Xuất gói SCORM để đưa lên LMS.
  • Thoát: Đóng phần mềm.

4.2. Menu “Bản quyền”

  • Nhập key…: Nhập license key.
  • Huỷ kích hoạt: Xoá key đã nhập.
  • Trạng thái bản quyền: Xem phần mềm đã kích hoạt hay chưa.

4.3. Menu “Trợ giúp”

  • About: Thông tin phiên bản phần mềm và tác giả.

5. Khu vực “Thông tin chung”

Đây là phần ở trên cùng, dùng để khai báo thông tin tổng quan của bài giảng.

5.1. Các trường thông tin

  • Tiêu đề: tên bài học hiển thị lớn trong HTML.
    Ví dụ: Bài 12. Sự biến đổi chất – Hoá học 8
  • Phụ đề: thể hiện tên giáo viên, trường, năm học…
    Ví dụ: GV: Nguyễn Văn A – THPT Phan Chu Trinh, Ia Tul, Gia Lai – Năm học 2025–2026
  • Mục tiêu (mỗi dòng 1 mục):
    Mỗi dòng tương ứng một mục tiêu. Khi xuất HTML sẽ tự động trở thành danh sách.
  • Khởi động (HTML):
    Nội dung khởi động, có thể dùng HTML đơn giản (bôi đậm, xuống dòng, ảnh,…).

5.2. Tùy chọn dưới phần “Thông tin chung”

  • Trộn ngẫu nhiên câu hỏi: khi bật, các câu hỏi không gắn inline sẽ bị xáo trộn thứ tự trong phần “Luyện tập”.
  • Gửi điểm lên Google Sheets: nếu bật và nhập URL Web App hợp lệ, khi học sinh bấm “Hoàn tất”, điểm sẽ được gửi lên Google Sheets.

5.3. Apps Script Web App URL

Đây là URL của Web App được triển khai từ Google Apps Script. Nếu chưa thiết lập, có thể để trống, bài giảng vẫn hoạt động bình thường (chỉ hiển thị điểm bằng hộp thoại).

6. Soạn nội dung lý thuyết – Sections

Bên trái giao diện là khu Sections, dùng để chia nội dung bài học thành từng khối.

6.1. Thuộc tính của mỗi Section

  • Tiêu đề: tiêu đề nhỏ, ví dụ:
    1. Khởi động, 2. Hình thành kiến thức, 3. Luyện tập.
  • Loại (note / goiy / warn):
    • note – khung màu xanh nhạt, trung tính.
    • goiy – khung màu xanh lá, gợi ý, thông tin tích cực.
    • warn – khung cam nhạt, cảnh báo, lưu ý.
  • toggle_id: nếu nhập (ví dụ: khainiem), section sẽ có nút “Hiện/Ẩn nội dung” trong HTML, giúp thu gọn/mở rộng.
  • Khối nội dung (HTML): nơi nhập nội dung chính của phần đó (văn bản, danh sách, hình ảnh, video, công thức…).

6.2. Các nút thao tác với Section

  • ➕ Thêm Section: thêm section mới vào danh sách.
  • 🗑 Xoá Section: xóa section đang chọn trong danh sách.

6.3. Chèn hình ảnh (nút “🖼 Ảnh…”)

Khi bấm “🖼 Ảnh…”, hộp thoại chèn ảnh xuất hiện:

  • Từ URL (http…): dùng khi ảnh nằm trên Internet.
  • Từ tệp (dùng tên file): chọn file ảnh trên máy (PNG, JPG, GIF, WebP, SVG,…). Phần mềm chỉ lưu tên file (vd: hinh1.png), giúp bài giảng “dễ tính” khi di chuyển.

Lưu ý: Khi xuất HTML, cần copy các file ảnh vào cùng thư mục với file .html để ảnh hiển thị bình thường.

6.4. Chèn âm thanh (nút “🎵 Audio…”)

  • Chọn nguồn là URL hoặc tệp .mp3, .ogg, .wav.
  • Nhập tiêu đề bài nghe (ví dụ: “Đoạn hội thoại 1”).
  • Phần mềm sẽ tạo một khối player nhỏ với nút Phát/Tạm dừng.

Hãy đặt file âm thanh chung thư mục với HTML/SCORM để trình duyệt phát được.

6.5. Chèn video (nút “🎬 Video…”)

  • Chọn file video (.mp4, .webm, .ogg, .mov, .m4v…).
  • Nhập chú thích video (ví dụ: “Thí nghiệm minh hoạ phản ứng hoá học”).

HTML tạo ra dùng tên file video làm nguồn, cần đặt chung thư mục với bài giảng để phát.

6.6. Chèn YouTube (nút “📺 YouTube…”)

  1. Dán URL YouTube (dạng watch?v=… hoặc youtu.be/…).
  2. Nhập chú thích video.
  3. Có thể bấm “Kiểm tra video”:
    • Nếu video cho phép nhúng → hiện thông báo tích xanh.
    • Nếu bị chặn không cho embed → phần mềm báo lỗi để giáo viên đổi video khác.
  4. Bấm “Chèn” để thêm cả thumbnail + iframe YouTube vào nội dung.

6.7. Chèn công thức LaTeX (nút “∑ LaTeX…”)

  • Chọn kiểu Inline (\\( … \\)) hoặc Block (\\[ … \\]).
  • Nhập công thức LaTeX, có thể dùng các mẫu nhanh: Phân số, Căn, Tổng, Tích phân,…
  • Bấm “Chèn” để đưa công thức vào nội dung section.

Khi xuất HTML, các công thức sẽ được MathJax render đẹp, dễ đọc.

7. Soạn câu hỏi – Quiz

Bên phải giao diện là khung Câu hỏi (Quiz), nơi tạo các câu hỏi tương tác.

7.1. Chọn dạng câu hỏi & trọng số

  • Dạng:
    • mcq – Trắc nghiệm 4 lựa chọn (A/B/C/D).
    • tf – Đúng/Sai.
    • short – Trả lời ngắn.
  • Trọng số: số điểm câu hỏi đóng góp (1–10).

7.2. Câu hỏi MCQ (4 lựa chọn)

Trong khung “MCQ – A/B/C/D”:

  • Nhập nội dung câu hỏi vào ô “Câu hỏi (HTML)”.
  • Điền đủ nội dung cho lựa chọn A, B, C, D.
  • Chọn đáp án đúng (a/b/c/d).

7.3. Câu hỏi Đúng/Sai (tf)

  • Chọn dạng tf.
  • Nhập nội dung câu hỏi.
  • Đánh dấu đáp án là Đúng hoặc Sai.

7.4. Câu trả lời ngắn (short)

  • Chọn dạng short.
  • Nhập câu hỏi và đáp án ngắn (chuỗi ký tự) vào ô “Trả lời ngắn (đáp án)”.
  • Phần mềm so sánh theo dạng không phân biệt hoa/thường, bỏ khoảng trắng đầu/cuối.

7.5. Các nút thao tác với Quiz

  • ➕ Thêm: thêm câu hỏi mới từ nội dung form hiện tại.
  • ✏️ Cập nhật: ghi đè câu hỏi đang chọn bằng dữ liệu mới.
  • 🗑 Xoá: xóa câu hỏi đang chọn.
  • ⬆ Lên / ⬇ Xuống: thay đổi thứ tự câu hỏi trong danh sách (quan trọng khi dùng chèn inline).

8. Chèn câu hỏi trực tiếp vào nội dung (inline)

Ngoài phần “Luyện tập” ở cuối bài, phần mềm cho phép chèn câu hỏi ngay giữa nội dung để tăng tính tương tác.

8.1. Cú pháp chèn

Mỗi câu hỏi có số thứ tự 1, 2, 3, … tương ứng với vị trí trong danh sách Quiz. Để chèn câu số n vào nội dung của một Section, dùng comment HTML:

<!--QUIZ:n-->

Ví dụ, chèn câu hỏi số 1:

<!--QUIZ:1-->

8.2. Cách hoạt động

  • Khi xuất HTML, phần mềm sẽ tìm các đoạn <!--QUIZ:n--> và thay bằng giao diện câu hỏi tương ứng.
  • Các câu hỏi đã được chèn inline sẽ không xuất hiện lại ở phần “Luyện tập” bên dưới.
  • Các câu hỏi còn lại (chưa inline) sẽ hiển thị trong mục “Luyện tập” và có thể bị trộn thứ tự nếu bật “Trộn ngẫu nhiên”.

Lưu ý: Nếu xoá hoặc đổi thứ tự câu hỏi, cần kiểm tra lại các chỉ số trong <!--QUIZ:n--> cho khớp.

9. Gửi điểm lên Google Sheets (tuỳ chọn)

Nếu bật lựa chọn “Gửi điểm lên Google Sheets” và nhập URL Web App hợp lệ, khi học sinh bấm nút “Hoàn tất” trong bài giảng:

  • Trình duyệt sẽ gửi dữ liệu dạng JSON lên URL Apps Script.
  • Dữ liệu bao gồm:
    • score: điểm đạt được.
    • total: tổng điểm.
    • meta: thông tin bài học + thời gian.
    • ts: thời gian (ISO 8601).

Nếu không bật hoặc URL để trống: khi bấm “Hoàn tất”, bài giảng chỉ hiển thị hộp thoại thông báo điểm.

10. Lưu & mở lại bài giảng (JSON)

10.1. Lưu bài giảng

  1. Vào menu Tệp → Lưu (JSON)….
  2. Chọn vị trí lưu, đặt tên file (ví dụ: bai12_su_bien_doi_chat.json).
  3. Bấm Lưu.

File JSON sẽ lưu toàn bộ cấu trúc bài học: thông tin chung, các Section và Quiz.

10.2. Mở lại bài giảng

  1. Vào menu Tệp → Mở (JSON)….
  2. Chọn file JSON đã lưu trước đó.
  3. Phần mềm sẽ nạp lại đầy đủ để tiếp tục chỉnh sửa.

11. Xuất HTML & SCORM

Lưu ý: Cần kích hoạt bản quyền để dùng hai chức năng này.

11.1. Xuất HTML

  1. Bấm nút “Xuất HTML…” (hoặc menu Tệp → Xuất HTML…).
  2. Đặt tên file, ví dụ: bai12_su_bien_doi_chat.html.
  3. Bấm Lưu.

Sau đó, hãy:

  • Copy file HTML vừa tạo.
  • Copy các file media (ảnh, âm thanh, video) đã dùng.
  • Đặt tất cả vào cùng một thư mục để bài giảng hoạt động đầy đủ.

11.2. Xuất SCORM (.zip)

  1. Bấm nút “Xuất SCORM (zip)…” (hoặc menu tương ứng).
  2. Đặt tên file, ví dụ: bai12_su_bien_doi_chat_scorm.zip.
  3. Bấm Lưu.

Gói SCORM mặc định bao gồm index.htmlimsmanifest.xml. Theo thời điểm hiện tại, các file media có thể chưa được tự động đưa vào zip, vì vậy:

  • Nếu LMS yêu cầu đầy đủ media, giáo viên có thể tự gom index.html, imsmanifest.xml và các file media vào một thư mục rồi nén lại.

12. Quy trình mẫu từ A–Z

Dưới đây là quy trình mẫu soạn một bài giảng “Sự biến đổi chất – Hoá 8” bằng DY-Elearning.

12.1. Bước 1 – Nhập thông tin chung

  • Tiêu đề: Bài 12: Sự biến đổi chất.
  • Phụ đề: GV: … – Trường … – Năm học ….
  • Mục tiêu: gõ mỗi mục tiêu trên một dòng.
  • Khu “Khởi động (HTML)”: viết câu hỏi gợi mở, có thể chèn hình ảnh.

12.2. Bước 2 – Tạo các Section

  1. Section 1 – Khởi động: loại goiy, chèn vài hình ảnh minh hoạ.
  2. Section 2 – Kiến thức mới: loại note, trình bày khái niệm, ví dụ, chèn công thức LaTeX nếu cần.
  3. Section 3 – Luyện tập: dùng để tổng hợp câu hỏi hoặc bài tập vận dụng.

12.3. Bước 3 – Tạo câu hỏi Quiz

  • Tạo 1–3 câu MCQ, 1–2 câu Đúng/Sai, 1–2 câu trả lời ngắn.
  • Thiết lập trọng số cho mỗi câu để tổng điểm phù hợp (ví dụ 10 điểm).

12.4. Bước 4 – Chèn một số câu hỏi vào nội dung

  • Ví dụ, chèn câu Quiz số 1 vào cuối phần kiến thức:
    <!--QUIZ:1-->
  • Các câu còn lại sẽ nằm ở phần “Luyện tập” phía dưới.

12.5. Bước 5 – Xuất HTML & kiểm tra

  1. Xuất file HTML.
  2. Copy các file media vào cùng thư mục.
  3. Mở HTML bằng trình duyệt, thử làm quiz, kiểm tra tính điểm, nút “Hoàn tất”,…

13. Mẹo & lưu ý khi sử dụng

  • Đặt tên file media đơn giản: không dấu, không khoảng trắng (vd: thi_nghiem1.png, bai_nghe_1.mp3).
  • Hạn chế video quá nặng: để bài giảng tải nhanh hơn.
  • Short answer: nên quy ước câu trả lời thật ngắn, thống nhất cho học sinh (vd: dùng “100” thay vì một câu quá dài).
  • Nếu YouTube báo không cho nhúng, có thể tải video về và dùng chức năng Video từ tệp.
  • Khi chỉnh sửa thứ tự câu hỏi, hãy kiểm tra lại những vị trí dùng <!--QUIZ:n-->.

Thứ Tư, 12 tháng 11, 2025

PHỤ LỤC
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HỆ THỐNG K12ONLINE
TẠI TRƯỜNG THPT PHAN CHU TRINH, GIA LAI

(Ban hành kèm theo …………)

I. CĂN CỨ XÂY DỰNG HƯỚNG DẪN

  • Chủ trương, đường lối của Đảng và Nhà nước về chuyển đổi số trong giáo dục; các văn bản chỉ đạo của Bộ GD&ĐT và Sở GD&ĐT Gia Lai.
  • Kế hoạch năm học 2025–2026 và kế hoạch chuyển đổi số của Trường THPT Phan Chu Trinh.
  • Hệ thống quản lý học và thi trực tuyến K12Online do Viettel phát triển.
  • Tài liệu, video tập huấn, cẩm nang sử dụng K12Online do nhà cung cấp phát hành.
  • Đặc điểm thực tế của Trường THPT Phan Chu Trinh: địa bàn miền núi, điều kiện kinh tế khó khăn, kỹ năng số còn hạn chế.

II. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THEO ĐỐI TƯỢNG

Lưu ý chung: Tất cả các đối tượng đều dùng chung hệ thống K12Online, truy cập qua web hoặc ứng dụng di động. Mỗi người có một tài khoản riêng, không chia sẻ cho người khác.

1. ĐỐI VỚI NGƯỜI QUẢN TRỊ TRANG (ADMIN)

1.1. Vai trò, nhiệm vụ

  • Quản trị, thiết lập ban đầu hệ thống: năm học, lớp học, môn học.
  • Khởi tạo, nhập, phân quyền tài khoản GV và HS.
  • Quản lý các module: điểm danh, kho học liệu, báo cáo.
  • Hỗ trợ GV, HS; phối hợp với Viettel khi có lỗi kỹ thuật.

1.2. Các thao tác cơ bản

1) Đăng nhập hệ thống

  • Mở trình duyệt → nhập địa chỉ K12Online của trường.
  • Nhập tên đăng nhập, mật khẩu.
  • Đổi mật khẩu lần đầu.

2) Khởi tạo và quản lý tài khoản

  • Đồng bộ dữ liệu lớp học (nếu có tích hợp EMIS).
  • Import danh sách giáo viên, học sinh.
  • Xuất danh sách phát cho GVCN.

3) Phân quyền người dùng

  • Vào Cấu hình → Phân quyền.
  • Gán vai trò: Admin, BGH, tổ trưởng, GV, HS.

4) Cấu hình module

  • Cấu hình điểm danh: buổi học, tiết học.
  • Thiết lập kho học liệu, phân công giảng dạy.

5) Giám sát, hỗ trợ

  • Theo dõi báo cáo dạy – học, bài kiểm tra.
  • Hỗ trợ GV/HS khi quên mật khẩu, lỗi kỹ thuật.

2. ĐỐI VỚI TỔ TRƯỞNG / TỔ PHÓ CHUYÊN MÔN

2.1. Vai trò, nhiệm vụ

  • Quản lý chuyên môn tổ trên K12Online.
  • Kiểm duyệt bài giảng, kế hoạch bài dạy của GV.
  • Theo dõi tiến độ giảng dạy, chất lượng kiểm tra.

2.2. Các thao tác chính

1) Truy cập module tổ chuyên môn

  • Đăng nhập → Chọn Quản lý đào tạo → Tổ của mình.

2) Kiểm duyệt bài giảng

  • Xem danh sách bài chờ duyệt.
  • Xem trước nội dung.
  • Nhấn “Duyệt” hoặc “Từ chối” kèm góp ý.

3) Theo dõi giáo viên trong tổ

  • Kiểm tra bài giảng đã xuất bản.
  • Theo dõi bài kiểm tra, tiến độ chương trình.

4) Báo cáo chuyên môn

  • Tổng hợp số tiết dạy, bài kiểm tra trên hệ thống.

3. ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN BỘ MÔN (GVBM)

3.1. Vai trò, nhiệm vụ

  • Dạy học các môn được phân công.
  • Xây dựng bài giảng, học liệu, bài kiểm tra.
  • Điểm danh, giao bài, chấm bài, nhận xét HS.

3.2. Các thao tác cơ bản

1) Truy cập lớp/môn được phân công

  • Vào Đào tạo → Danh sách lớp/môn.

2) Tạo bài giảng – học liệu

  • Vào Bài giảng → Thêm mới.
  • Thêm video, file PDF, hình ảnh, hoạt động tương tác.
  • Xuất bản hoặc gửi kiểm duyệt.

3) Tạo bài kiểm tra

  • Chọn loại bài kiểm tra.
  • Thiết lập thời gian, trộn đề, số câu hỏi.
  • Giao bài cho lớp.

4) Dạy học – giao nhiệm vụ

  • Tạo lớp học ảo, đăng thông báo.
  • Giao bài tập, câu hỏi thảo luận.
  • Thu bài, chấm bài, phản hồi HS.

5) Lưu ý vùng khó khăn

  • File nhẹ, video ngắn.
  • Cung cấp bản PDF để tải offline.
  • Hạn chế link ngoài.

4. ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM (GVCN)

4.1. Vai trò, nhiệm vụ

  • Quản lý lớp chủ nhiệm: sĩ số, thông tin HS.
  • Theo dõi chuyên cần, nề nếp.
  • Trao đổi với phụ huynh và GVBM.

4.2. Các thao tác chính

1) Kiểm tra danh sách lớp

  • Vào Quản lý lớp → Lớp chủ nhiệm.

2) Quản lý điểm danh

  • Vào Điểm danh → Chọn lớp, ngày, tiết học.
  • Đánh dấu có mặt/vắng.

3) Theo dõi kết quả học tập

  • Xem điểm, đánh giá, học lực của HS.

4) Liên lạc với phụ huynh

  • Dùng thông báo trường hoặc ứng dụng liên kết.

5) Lưu ý vùng khó

  • Hỗ trợ HS không có thiết bị.
  • Tổ chức nhóm học chung.

5. ĐỐI VỚI HỌC SINH

5.1. Vai trò, nhiệm vụ

  • Đăng nhập hệ thống để học, xem bài giảng, làm bài kiểm tra.
  • Tuân thủ quy định học trực tuyến.

5.2. Các thao tác cơ bản

1) Đăng nhập

  • Nhận tài khoản từ GVCN.
  • Đăng nhập, đổi mật khẩu dễ nhớ.

2) Vào lớp – xem bài học

  • Vào Lớp học → Môn học.
  • Xem video, tài liệu, tải bài về khi cần.

3) Làm bài kiểm tra

  • Chọn bài kiểm tra.
  • Làm bài → Nộp bài.

4) Xem điểm

  • Vào Kết quả để xem điểm và xem lại bài.

5) Lưu ý với HS vùng khó khăn

  • Ưu tiên dùng ứng dụng trên điện thoại.
  • Tải tài liệu lúc mạng mạnh để xem offline.
  • Báo GVCN nếu không có thiết bị.

Kết luận: Việc triển khai và sử dụng K12Online trong năm học 2025–2026 là nhiệm vụ trọng tâm của nhà trường, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao chất lượng dạy học tại Trường THPT Phan Chu Trinh, Gia Lai.

Chủ Nhật, 2 tháng 11, 2025

Tạo biểu mẫu Google Form tự động thu thập và tổng hợp hồ sơ giáo viên – cập nhật theo tuần

Thay vì mỗi giáo viên phải gửi file hồ sơ qua email hoặc Zalo, tổ chuyên môn có thể dùng Google Form để thu thập thông tin và tệp tin hồ sơ tự động. Mọi dữ liệu sẽ được tổng hợp trực tiếp vào Google Sheets, dễ quản lý, theo dõi tiến độ và báo cáo hàng tuần. Bài viết này hướng dẫn chi tiết từng bước — ai cũng có thể làm được!

I. Ưu điểm của việc dùng Google Form để thu hồ sơ

  • 📦 Tự động tổng hợp dữ liệu: Mỗi lần giáo viên nộp form, hệ thống tự lưu vào bảng tính Google Sheets.
  • 🧱 Không cần cài phần mềm: Chạy trực tuyến, hoạt động trên mọi thiết bị.
  • 🔁 Cập nhật theo tuần: Có thể lọc theo thời gian nộp để báo cáo nhanh cho tổ trưởng hoặc hiệu phó chuyên môn.
  • ☁️ Lưu trữ an toàn: File đính kèm được lưu thẳng trong Google Drive, tránh thất lạc.

II. Chuẩn bị trước khi tạo biểu mẫu

  1. Một tài khoản Google (nên dùng tài khoản của trường: @truong.edu.vn).
  2. Thư mục Drive để lưu dữ liệu, ví dụ: HoSo_GiaoVien_2025.
  3. Danh mục các loại hồ sơ cần thu hàng tuần (VD: giáo án, kế hoạch, đề kiểm tra, minh chứng,...).

💡 Gợi ý: Tổ chuyên môn có thể thống nhất mẫu danh mục trước, giúp việc tổng hợp thuận lợi hơn.

III. Các bước tạo Google Form thu hồ sơ giáo viên

🔹 Bước 1: Truy cập Google Form

  1. Vào địa chỉ: https://forms.google.com
  2. Chọn “+ Biểu mẫu trống” (Blank Form).

🔹 Bước 2: Đặt tiêu đề và mô tả

Ví dụ:

  • Tiêu đề: Phiếu nộp hồ sơ giáo viên – Tuần [Số tuần / Năm học]
  • Mô tả: Giáo viên điền thông tin và đính kèm các tệp hồ sơ theo quy định. Dữ liệu sẽ được tổng hợp tự động vào bảng Google Sheets.

🔹 Bước 3: Thêm các trường thông tin cơ bản

Tạo lần lượt các mục sau:

  1. Họ và tên giáo viên – dạng Trả lời ngắn.
  2. Tổ / Bộ môn – dạng Danh sách chọn (Dropdown).
  3. Tuần nộp hồ sơ – dạng Danh sách chọn (Tuần 1 → Tuần 35).
  4. Loại hồ sơ nộp – dạng Hộp kiểm (Checkboxes): Giáo án, Kế hoạch, Đề kiểm tra, Minh chứng,...
  5. File đính kèm hồ sơ – dạng Tải tệp (File upload).

Lưu ý: Khi thêm mục tải tệp, Google Form sẽ yêu cầu quyền lưu tệp vào Drive của người tạo biểu mẫu.

🔹 Bước 4: Kết nối với Google Sheets

  1. Ở góc trên → chọn biểu tượng “Bảng tính” 🧾.
  2. Chọn “Tạo bảng tính mới”.
  3. Đặt tên, ví dụ: HoSo_GiaoVien_Tuan_2025.

Từ nay, mọi phản hồi từ Form sẽ được tự động ghi vào Google Sheets, kèm thời gian nộp.

🔹 Bước 5: Bật chế độ thu thập hàng tuần

Để Form chỉ mở trong thời gian quy định:

  1. Cài tiện ích FormLimiter trong Google Forms (Add-ons → FormLimiter).
  2. Đặt điều kiện tự động đóng biểu mẫu sau ngày Chủ nhật hàng tuần.
  3. Tuần mới → chỉ cần nhấn “Sao chép biểu mẫu” và đổi số tuần là xong.

Mẹo: Thêm một dòng giới thiệu rõ ràng trong form: “Hệ thống sẽ tự động khóa vào Chủ nhật lúc 23:59 để tổng hợp dữ liệu tuần.”

IV. Tự động tổng hợp báo cáo bằng Google Sheets

Sau khi giáo viên nộp form, Google Sheets sẽ tự ghi dữ liệu theo cột. Tổ CNTT hoặc tổ trưởng chuyên môn có thể:

  • Dùng công thức =COUNTIF(C2:C100,"Tuần 5") để đếm số hồ sơ đã nộp.
  • Dùng công thức =FILTER(A2:E100,E2="Minh chứng") để lọc riêng loại hồ sơ cần xem.
  • Thêm cột “Tình trạng duyệt” để tổ chuyên môn ghi chú nhanh.

Gợi ý: Cài thêm tiện ích AutoCrat để tự động tạo PDF báo cáo từng tuần gửi về email tổ trưởng.

🎯 Kết luận

Google Form là công cụ mạnh mẽ giúp nhà trường và tổ chuyên môn tự động hóa quy trình thu – nộp – tổng hợp hồ sơ. Chỉ với 1 biểu mẫu và 1 bảng Sheets liên kết, thầy cô có thể theo dõi tiến độ nộp hồ sơ hàng tuần một cách khoa học, minh bạch và hoàn toàn miễn phí.

💡 Gợi ý thêm: Kết hợp Google Form với Google Apps Script để tự động gửi email nhắc nhở giáo viên chưa nộp hồ sơ mỗi cuối tuần.


🪶 Bài viết: Rcom Dăm Yi | Blog: tuhocxyz.blogspot.com
📅 Cập nhật: Tháng 11 / 2025

Cách sao lưu toàn bộ cây thư mục giáo viên lên Google Drive tự động mỗi tuần

Với khối lượng hồ sơ điện tử ngày càng lớn, việc sao lưu tự động dữ liệu lên Google Drive giúp giáo viên và tổ CNTT tránh mất file do lỗi máy tính, virus hoặc sự cố ổ cứng. Trong bài viết này, Mai Anh sẽ hướng dẫn thầy cô cách thiết lập sao lưu định kỳ — “mỗi tuần tự động đồng bộ toàn bộ cây thư mục giáo viên lên Drive” — chỉ 1 lần cài đặt, sau đó hệ thống tự chạy.

I. Vì sao nên sao lưu tự động lên Google Drive

  • 💾 An toàn dữ liệu: Tránh mất file do virus, xoá nhầm, hoặc hỏng máy.
  • 📂 Đồng bộ nhiều thiết bị: Có thể mở cùng thư mục trên máy tính trường, laptop cá nhân, điện thoại.
  • 🧭 Tự động hoá quy trình: Không cần thao tác thủ công, hệ thống tự sao lưu mỗi tuần.
  • 🏫 Phù hợp tổ chuyên môn: Tổ trưởng có thể giám sát hồ sơ các giáo viên trong cùng một Drive chung.

II. Chuẩn bị cây thư mục trước khi sao lưu

Trước tiên, hãy đảm bảo thầy cô đã có cấu trúc lưu trữ rõ ràng như bài trước:

📁 So_Luu_GiaoVien_RcomDamYi
│
├── 2024_2025
│   ├── 01_KeHoach
│   ├── 02_GiaoAn
│   ├── 03_BaiGiang
│   ├── 04_DeKiemTra
│   └── 05_MinhChung_HoSo
└── 2023_2024

Đặt thư mục này tại vị trí cố định, ví dụ: D:\HoSo_GiaoVien hoặc C:\Users\Admin\Documents\HoSo_GiaoVien.

III. Thiết lập sao lưu tự động bằng Google Drive cho máy tính

🔹 Bước 1: Cài Google Drive for Desktop

  1. Truy cập Google Drive for Desktop.
  2. Tải và cài đặt phần mềm.
  3. Đăng nhập tài khoản Google của trường hoặc cá nhân.

🔹 Bước 2: Chọn thư mục cần sao lưu

  1. Mở Google Drive (biểu tượng đám mây trên thanh Taskbar).
  2. Chọn Bánh răng ⚙ → Preferences → My Computer → Add Folder.
  3. Chọn thư mục gốc HoSo_GiaoVien.
  4. Tick chọn: Back up to Google Drive (Không phải Google Photos).

🔹 Bước 3: Bật chế độ “Sao lưu định kỳ mỗi tuần”

Google Drive tự động đồng bộ khi có thay đổi, nhưng để đảm bảo kiểm tra định kỳ, ta có thể kết hợp Task Scheduler (Windows):

  1. Mở hộp tìm kiếm Windows → gõ Task Scheduler.
  2. Chọn Create Basic Task.
  3. Đặt tên: “Backup Google Drive – Giáo viên”.
  4. Trigger → chọn Weekly → chọn Thứ 6 hàng tuần (sau khi hoàn thành hồ sơ).
  5. Action → chọn Start a program → nhập:
    "C:\Program Files\Google\Drive File Stream\launch.bat"
  6. Nhấn Finish.

Như vậy, mỗi tuần máy tính sẽ tự khởi động tiến trình đồng bộ Drive.

IV. Tùy chọn nâng cao cho tổ CNTT

Tổ CNTT có thể thiết lập sao lưu tập trung cho toàn trường:

  • Tạo thư mục chung trên Drive tên: HoSo_GiaoVien_TruongPCT.
  • Mỗi giáo viên có 1 thư mục riêng (phân quyền “Editor”).
  • Dùng Google Workspace Admin để cài đặt tự động đồng bộ cho tất cả tài khoản trong miền @truong.edu.vn.

Ưu điểm: dễ kiểm tra tiến độ cập nhật, tránh trùng lặp file, và có thể phục hồi khi giáo viên thay máy hoặc nghỉ hưu.

V. Mẹo giúp sao lưu hiệu quả và gọn nhẹ

  • 🧹 Dọn file cũ: Xóa bản nháp, file trùng lặp trước khi backup.
  • 📦 Dùng nén .zip: Gom toàn bộ thư mục 1 năm học trước khi lưu (giảm dung lượng 40–60%).
  • 📧 Đặt thông báo tự động: Google Drive có tính năng gửi email khi đồng bộ xong.
  • 💾 Tạo thêm bản sao định kỳ mỗi học kỳ: “HoSo_2024_HK1.zip”, “HoSo_2024_HK2.zip”.

🎯 Kết luận

Sao lưu tự động không chỉ là biện pháp kỹ thuật mà còn là thói quen quản lý dữ liệu chuyên nghiệp. Khi mọi giáo viên đều có bản sao hồ sơ của mình trên Drive, trường học sẽ vận hành trơn tru, an toàn và tiết kiệm thời gian trong các kỳ kiểm tra, thanh tra hay tổng kết năm học.

💡 Gợi ý thêm: Nếu tổ CNTT có nhiều giáo viên, hãy tạo một bảng Google Sheet theo dõi trạng thái sao lưu (cột “Giáo viên”, “Ngày backup gần nhất”, “Tình trạng”).


🪶 Bài viết: Rcom Dăm Yi | Blog: tuhocxyz.blogspot.com
📅 Cập nhật: Tháng 11 / 2025

Hướng dẫn giáo viên tạo lập cây thư mục quản lý sổ sách, tệp tin khoa học – dễ tìm kiếm, dễ chia sẻ

Trong thời đại chuyển đổi số giáo dục, việc sắp xếp hồ sơ, giáo án, đề kiểm tra và minh chứng chuyên môn theo hệ thống là vô cùng quan trọng. Một cây thư mục được tổ chức khoa học sẽ giúp giáo viên dễ tìm kiếm, dễ sao lưu, dễ chia sẻ và tiết kiệm hàng giờ mỗi tuần.

I. Vì sao giáo viên cần có cây thư mục quản lý sổ sách

  • 🎯 Dễ tìm kiếm: Mỗi năm có hàng trăm tệp phát sinh — một cấu trúc thư mục khoa học giúp tìm đúng file trong vài giây.
  • 📂 Dễ chia sẻ: Khi tổ chuyên môn cần tổng hợp, chỉ cần chia sẻ đúng thư mục gốc.
  • 🧱 Dễ sao lưu: Toàn bộ dữ liệu có thể được copy sang USB, Google Drive hoặc OneDrive.
  • 🧩 Dễ cập nhật: Khi thay SGK hoặc mẫu biểu, chỉ cần cập nhật đúng nơi, không ảnh hưởng dữ liệu cũ.

II. Nguyên tắc khi xây dựng cây thư mục

  1. Theo năm học → mỗi năm là một thư mục chính.
  2. Theo chuyên môn hoặc môn học → Tin học 10, 11, 12,…
  3. Theo loại tài liệu → Kế hoạch, Giáo án, Đề kiểm tra, Hồ sơ,…
  4. Đặt tên file thống nhất: ngắn gọn, không dấu, có tiền tố nhận diện (VD: GA_Tin12_Bai06.docx).
  5. Dùng chữ thường + dấu gạch dưới (_) để tránh lỗi khi đồng bộ lên Drive.

III. Mẫu cây thư mục khoa học dành cho giáo viên

📁 So_Luu_GiaoVien_RcomDamYi
│
├── 📂 2024_2025
│   ├── 📂 01_KeHoach
│   │     ├── KeHoach_NamHoc.docx
│   │     ├── KeHoach_Thang.xlsx
│   │     └── PhanCong_ChuyenMon.docx
│   │
│   ├── 📂 02_GiaoAn
│   │     ├── TinHoc10
│   │     ├── TinHoc11
│   │     └── TinHoc12
│   │
│   ├── 📂 03_BaiGiang
│   │     ├── PowerPoint
│   │     └── eLearning_HTML
│   │
│   ├── 📂 04_DeKiemTra
│   │     ├── De15Phut
│   │     ├── De1Tiet
│   │     ├── DeHKI
│   │     └── DeHKII
│   │
│   ├── 📂 05_MinhChung_HoSo
│   │     ├── SangKien.docx
│   │     ├── HoSoKiemDinh.pdf
│   │     └── Anh_ThamGia.xlsx
│   │
│   ├── 📂 06_TapHuan_ThiDua
│   │     ├── ChuyenDe.docx
│   │     └── DanhGia.xlsx
│   │
│   └── 📂 07_LuuTru_HocSinh
│         ├── DiemDanh.xlsx
│         ├── BaoCao.docx
│         └── SanPhamDuAn/
│
└── 📂 2023_2024
     ├── (Cấu trúc tương tự)

💡 Gợi ý: Đánh số thư mục con (01, 02, 03,…) để chúng hiển thị theo thứ tự logic.

IV. Cách tạo thư mục nhanh trên máy tính hoặc Google Drive

💻 Trên máy tính (Windows)

  1. Mở File Explorer → chọn nơi lưu (VD: Documents hoặc Desktop).
  2. Nhấn chuột phải → New → Folder → nhập tên thư mục (VD: 2024_2025).
  3. Mở thư mục đó → tạo tiếp các thư mục con theo mẫu trên.
  4. Khi hoàn thành, có thể copy toàn bộ sang USB hoặc ổ lưu trữ đám mây.

☁️ Trên Google Drive

  1. Truy cập Google Drive.
  2. Nhấn Mới → Thư mục → nhập tên (VD: So_Luu_GiaoVien_RcomDamYi).
  3. Tạo tiếp các thư mục con như phần III.
  4. Dùng màu hoặc emoji 📘 📊 🎓 để dễ nhận biết từng loại thư mục.

V. Mẹo tìm kiếm và quản lý thông minh

Mẹo Cách thực hiện
Đặt tiền tố theo loại file VD: GA_ cho Giáo án, KT_ cho Kiểm tra, BC_ cho Báo cáo.
Thêm ngày hoặc tháng VD: BaoCao_T10_2025.docx.
Tìm kiếm nhanh trên Drive type:pdf AND 2024_2025 hoặc name:GA_Bai06.
Đánh số thư mục con Giúp hiển thị đúng thứ tự (01, 02, 03…).

🎯 Kết luận

Một cây thư mục được tổ chức khoa học giúp giáo viên làm việc chuyên nghiệp hơn, giảm áp lực và tiết kiệm thời gian quý báu. Từ hôm nay, hãy bắt đầu chuẩn hóa hệ thống lưu trữ cá nhân của mình – đó chính là bước đầu tiên trong hành trình “Chuyển đổi số giáo viên 4.0”.

💡 Gợi ý thêm: Hãy sao lưu cây thư mục này lên Google Drive hoặc OneDrive hàng tháng để tránh mất dữ liệu khi thay máy hoặc cài lại Windows.


🪶 Bài viết: Rcom Dăm Yi | Blog: tuhocxyz.blogspot.com
📅 Cập nhật: Tháng 11 / 2025

Thứ Tư, 29 tháng 10, 2025

File Explorer Quick Access cho giáo viên

📂 File Explorer & Quick Access – Quản lý tài liệu nhanh cho giáo viên

File Explorer là công cụ trung tâm của Windows giúp giáo viên quản lý tài liệu, bài giảng, đề kiểm tra một cách khoa học. Tận dụng tính năng Quick Access giúp truy cập chỉ với 1-2 cú nhấp chuột – tiết kiệm thời gian và làm việc hiệu quả hơn.


1️⃣ Mục tiêu & Lợi ích

  • 📁 Quản lý tài liệu theo cấu trúc rõ ràng.
  • ⚡ Mở nhanh thư mục quan trọng nhờ Quick Access.
  • 🔍 Tìm kiếm thông minh với bộ lọc chi tiết.
  • ☁️ Kết hợp OneDrive để đồng bộ và sao lưu tự động.

2️⃣ Cấu trúc thư mục gợi ý cho giáo viên

D:\DayHoc\
├─ 01_KeHoachNam\
│  ├─ 2025_KeHoachGiangDay.docx
│  └─ LichKiemTra_ToChuyenMon.xlsx
├─ 02_TaiLieuMon\
│  ├─ 12_TinHoc\
│  │  ├─ SGK\
│  │  ├─ ThamKhao\
│  │  └─ BaiGiang_PPT\
├─ 03_BaiGiang\
│  ├─ 12_TinHoc\
│  │  ├─ B03_GiaoThucMang\
│  │  ├─ Slide_B03_v1.2.pptx
│  │  ├─ Phiếu_học_tập_B03.docx
│  │  └─ Video_MinhHoa.mp4
└─ 04_DeKiemTra\
💡 Mẹo: Nên đặt tên file theo cấu trúc “Ngày_Bài_Version”, ví dụ: 2025-10-30_B03_AI_v1.1.pptx để dễ tìm kiếm và sắp xếp.

3️⃣ Cách sử dụng Quick Access hiệu quả

  • Pin (ghim) thư mục hay dùng: Nhấn chuột phải → Pin to Quick Access.
  • Mở nhanh: Nhấn Win + E → chọn thư mục trong khung bên trái.
  • Xoá lịch sử truy cập: View → Options → Clear (nếu Quick Access bị “rác”).

4️⃣ Tìm kiếm nhanh trong File Explorer

Dùng thanh tìm kiếm để lọc chính xác tài liệu:

  • ext:docx name:B03 – tìm file Word có tên B03.
  • kind:=video datemodified:this week – video tạo trong tuần này.
  • content:"phân loại rác" – tìm file có chứa từ khóa trong nội dung.
Mẹo: Sau khi lọc, chọn Search → Save search để lưu truy vấn, lần sau mở lại chỉ một cú nhấp chuột!

5️⃣ Ứng dụng trong giảng dạy

  • 📚 Lưu trữ bài giảng, slide, video minh họa theo môn – lớp – năm học.
  • 🧾 Quản lý đề kiểm tra, phiếu học tập và câu hỏi trắc nghiệm.
  • 🎓 Tạo thư mục “_LIVE” chứa bài dạy trong tuần để mở nhanh trên lớp.

6️⃣ Đồng bộ & Sao lưu

Sử dụng OneDrive hoặc File History để bảo vệ dữ liệu:

  • ☁️ OneDrive: Tự động đồng bộ & chia sẻ tài liệu.
  • 💾 File History: Tự động lưu phiên bản cũ – khôi phục file “lỡ xóa”.

7️⃣ Checklist thiết lập nhanh

  • [✔] Tạo thư mục D:\DayHoc\
  • [✔] Pin 3 thư mục chính vào Quick Access
  • [✔] Quy ước đặt tên file
  • [✔] Bật OneDrive / File History

🏁 Kết luận

File Explorer & Quick Access là hai công cụ “nhỏ mà có võ” giúp giáo viên tiết kiệm thời gian và quản lý dữ liệu khoa học hơn. Chỉ cần 5 phút thiết lập ban đầu, thầy cô sẽ có một hệ thống lưu trữ bài giảng hiện đại, thuận tiện, và dễ sử dụng lâu dài.


#Windows10 #FileExplorer #QuickAccess #ThuThuatWindows #RcomDamYi #BlogTinHoc #DamYiBlog

Thứ Ba, 28 tháng 10, 2025

viết công thức toán học bằng tay

Microsoft Math Input Panel

Microsoft Math Input Panel — một công cụ có sẵn trong Windows, dùng để viết công thức toán học bằng tay (chuột hoặc bút cảm ứng), rồi chuyển nó thành công thức soạn thảo được để chèn vào Word, PowerPoint, OneNote…

Chức năng chính

- Nhận dạng chữ viết tay thành công thức (ví dụ: x + 3 = -5).
- Cho phép sửa từng ký hiệu bằng công cụ “Select and Correct”.
- Khi nhấn Insert, công thức sẽ được chèn vào tài liệu Word/PowerPoint đang mở, ở dạng công thức chuẩn (Equation).
- Hỗ trợ rất tốt cho việc soạn bài giảng, đề thi, hoặc tài liệu có nhiều biểu thức toán học.

Cách mở Microsoft Math Input Panel

* Có 3 cách phổ biến:
- Cách 1: Dùng tìm kiếm của Windows
+ Nhấn Windows + S (hoặc nút Search).
+ Gõ Math Input Panel.
+ Chọn ứng dụng có biểu tượng bút viết trên lưới vàng.
- Cách 2: Từ Control Panel
+ Mở Control Panel → Programs → Accessories → Math Input Panel.
+ (Áp dụng cho Windows 7, 8, 10 và 11.)
-Cách 3: Tạo lối tắt nhanh
+ Gõ vào hộp thoại Run (Windows + R) dòng: mip.exe

Cách sử dụng cơ bản

1. Viết công thức bằng tay hoặc chuột vào ô lưới.
2. Chương trình tự nhận dạng ký hiệu.
3. Dùng Erase để xóa, Select and Correct để chỉnh lỗi.
4. Nhấn Insert → công thức được chèn vào Word (hoặc app đang mở con trỏ soạn thảo).

Ứng dụng trong dạy – học

- Giáo viên: soạn đề, giáo án, slide có công thức nhanh hơn gõ Equation.
- Học sinh: viết bài giải bằng bút stylus trên máy tính cảm ứng, luyện viết công thức.
- Đặc biệt tiện khi dạy online: có thể viết công thức trực quan như viết bảng.

Hình ảnh Microsoft Math Input Panel

Thứ Tư, 1 tháng 10, 2025

Chuyển đổi công thức từ Math type sang Latex và ngược lại

Enter LaTeX Formula


MathType (MathML) → LaTeX Converter

MathType (MathML) → LaTeX Converter

Copy từ MathType → Paste as MathML (Presentation) vào ô dưới đây

Thứ Ba, 15 tháng 7, 2025

Tổng hợp các địa chỉ truy cập điểm thi tốt nghiệp THPT 2025

 

TRUY CẬP VÀO ĐÂY 

    Cách 1: Vào trang của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại địa chỉ: Link tại đây 

    Cách 2: Truy cập vào địa chỉ 1 theo Link tại đây đối với thí sinh dự thi chương trình GDPT 2018 và đường link tại đây đối với thí sinh dự thi chương trình GDPT 2006

    Cách 3: Truy cập vào trang Zalo chính quyền điện tử Gia Lai và sử dụng dịch vụ tra cứu





Đánh giá thể lực học sinh phổ thông

 

        Trong đánh giá thể lực học sinh theo Tiêu chuẩn đánh giá thể lực của học sinh phổ thông Việt Nam (Thông tư ......../TT-BGDĐT, áp dụng từ năm học 2021–2022), nội dung đánh giá gồm như sau:

Hình 1 - Bảng đánh giá thể lực học sinh khối 10
Bảng đánh giá thể lực học sinh khối 11
Hình 2 - Bảng đánh giá thể lực học sinh khối 11
Bảng đánh giá thể lực học sinh khối 12

Hình 3 - Bảng đánh giá thể lực học sinh khối 12














Thứ Bảy, 21 tháng 6, 2025

Công tác giáo dục thể chất, hoạt động thể thao thao trường học, công tác phòng chống tai nạn thương tích, đuối nước

 Việc báo cáo số liệu về công tác giáo dục thể chất, thể dục thể thao và tuyên truyền phòng chống đuối nước vào cuối năm học là một nhiệm vụ quan trọng nhằm đánh giá kết quả giáo dục toàn diện, nâng cao chất lượng sức khỏe học sinhphòng ngừa tai nạn thương tích học đường, nhất là đuối nước – một hiểm họa nghiêm trọng trong mùa hè. Sau đây là phân tích chi tiết về tầm quan trọng, giải pháp thực hiện trong năm họchướng dẫn thực hiện báo cáo cuối năm.

 I. Tầm quan trọng của công tác này

  1. Giáo dục thể chất và thể thao:

    • Góp phần rèn luyện sức khỏe, nâng cao thể lực, tinh thần cho học sinh.

    • Phát hiện và bồi dưỡng học sinh năng khiếu.

    • Tạo sân chơi lành mạnh, tránh xa tệ nạn xã hội.

  2. Tuyên truyền phòng chống đuối nước:

    • Là nhiệm vụ cấp thiết, nhất là trong dịp hè và ở khu vực có nhiều ao hồ, sông suối như các huyện miền núi, vùng đồng bào dân tộc.

    • Nâng cao nhận thức cho học sinh và phụ huynh về nguy cơ, nguyên nhân và kỹ năng phòng tránh đuối nước.

  3. Báo cáo số liệu cuối năm:

    • Là cơ sở để ngành giáo dục và các cơ quan chức năng đánh giá, chỉ đạo, điều chỉnh chính sách giáo dục thể chất.

    • Góp phần vào tiêu chí đánh giá trường học an toàn, thân thiện và chất lượng.

II. Giải pháp thực hiện trong năm học

1. Đầu năm học (tháng 8 – 9):

  • Chuyên môn nhà trường:

    • Xây dựng kế hoạch giáo dục thể chất theo đúng chương trình của Bộ.

    • Phân công giáo viên phụ trách công tác thể thao, tuyên truyền phòng chống đuối nước.

  • Giáo viên Thể dục:

    • Khảo sát thể lực đầu năm.

    • Tổ chức giảng dạy, kiểm tra thể chất định kỳ.

  • Đoàn thanh niên:

    • Xây dựng kế hoạch phối hợp tuyên truyền, hoạt động ngoại khóa, sinh hoạt chủ điểm.

2. Giữa năm học (tháng 12 – 2):

  • Tổ chức Hội khỏe Phù Đổng cấp trường.

  • Đoàn trường tổ chức hoạt động ngoại khóa, cuộc thi liên quan đến thể thao và kỹ năng phòng chống đuối nước.

  • Đưa nội dung tuyên truyền vào sinh hoạt dưới cờ, sinh hoạt lớp.

3.  Cuối năm học (tháng 5 – 6):

  • Tổ chức kiểm tra thể lực cuối năm, đánh giá tiến bộ của học sinh.

  • Tổng hợp số liệu về hoạt động thể dục thể thao trong năm.

  • Tổ chức buổi tuyên truyền cao điểm phòng chống đuối nước trước khi học sinh nghỉ hè.

  • Chuẩn bị và nộp báo cáo cuối năm.

III. Hướng dẫn báo cáo số liệu và tổng hợp điểm cơ bản

1. Phân công thực hiện:

  • Giáo viên Thể dục:

    • Báo cáo số liệu:

      • Tỷ lệ học sinh tham gia học GDTC đúng chương trình.

      • Kết quả kiểm tra thể lực (phân loại: tốt – khá – trung bình – yếu).

      • Số tiết dạy, tổ chức hoạt động ngoài giờ, hội thao…

  • Bí thư Đoàn trường:

    • Báo cáo:

      • Số lượng hoạt động thể thao phong trào đã tổ chức.

      • Số buổi tuyên truyền, số học sinh tham gia.

      • Hình thức tuyên truyền: qua pano, bài viết, sân khấu hóa, truyền thanh học đường…

  • Chuyên môn nhà trường:

    • Tổng hợp số liệu từ tổ Thể dục và Đoàn trường.

    • Đưa vào báo cáo tổng hợp gửi Phòng GDĐT hoặc Sở GDĐT theo yêu cầu.

2. Tổng hợp điểm cơ bản trong báo cáo:

  1. Giáo dục thể chất:

    • 100% học sinh học đầy đủ môn Thể dục theo kế hoạch.

    • Tỷ lệ học sinh xếp loại thể lực đạt từ khá trở lên: ...%

    • Không có học sinh không đủ điều kiện tham gia.

  2. Hoạt động thể dục thể thao:

    • Số cuộc thi/hội thao tổ chức: ... cuộc.

    • Số học sinh tham gia: ... em.

    • Giải thưởng đạt được: ...

  3. Phòng chống đuối nước:

    • Số buổi tuyên truyền: ...

    • Hình thức: trực tiếp, qua tờ rơi, truyền thanh nội bộ…

    • Số lượng học sinh được truyền thông: ... học sinh.

    • Học sinh cam kết không tắm sông, không chơi gần ao hồ: ...%

4. Gợi ý biểu mẫu tổng hợp số liệu cuối năm

Nội dung Kết quả
Số học sinh toàn trường ...
Học sinh tham gia học GDTC ...
Tỷ lệ đạt yêu cầu thể lực ...%
Hoạt động thể thao tổ chức ... cuộc
Số học sinh tham gia thể thao ...
Số buổi tuyên truyền phòng chống đuối nước ...
Hình thức tuyên truyền Trực tiếp/Online/Pano
Số học sinh cam kết không tắm sông ...

Thứ Ba, 17 tháng 6, 2025

Tự học Excel: 10 hàm thường dùng trong công việc


Excel là một công cụ không thể thiếu đối với nhân viên văn phòng. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu 10 hàm Excel thông dụng nhất giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
1. Hàm SUM
Cú pháp: =SUM(A1:A5)
Công dụng: Tính tổng các ô từ A1 đến A5.
Ví dụ: Mở ExcelTại một ô bất kỳ, bạn hãy nhập công thức như sau và chú ý đến kết quả của nó trả về tại ô chúng ta nhập công thức:
=Sum(1,2,3) có giá trị là kết quả của tổng của ba giá trị số 1, 2 và 3
=Sum(a,1,2,3) có giá trị không hay là thấy báo lỗi, hiểu được lỗi
=Sum(4.1,4.9) có giá trị là kết quả của tổng hai giá trị số 4.1 và 4.9
2. Hàm AVERAGE
Cú pháp: =AVERAGE(B1:B5)
Công dụng: Tính giá trị trung bình.
3. Hàm IF
Cú pháp: =IF(C2>=5,"Đạt","Chưa đạt")
Công dụng: Kiểm tra điều kiện, trả kết quả theo đúng/sai.
4. Hàm VLOOKUP
Cú pháp: =VLOOKUP(101,A2:D10,2,FALSE)
Công dụng: Tra cứu giá trị theo cột.
5. Hàm HLOOKUP
Cú pháp: =HLOOKUP("Mã",A1:D4,2,FALSE)
Công dụng: Tra cứu giá trị theo hàng ngang.
6. Hàm COUNT
Cú pháp: =COUNT(A1:A10)
Công dụng: Đếm số ô chứa số.
7. Hàm COUNTA
Cú pháp: =COUNTA(A1:A10)
Công dụng: Đếm số ô không trống.
8. Hàm LEFT / RIGHT
Cú pháp: =LEFT(A1,3) | =RIGHT(A1,2)
Công dụng: Lấy ký tự bên trái/phải của chuỗi.
9. Hàm LEN
Cú pháp: =LEN(A1)
Công dụng: Đếm số ký tự trong ô.
10. Hàm CONCATENATE (hoặc TEXTJOIN)
Cú pháp: =CONCATENATE(A1," ",B1)
Công dụng: Ghép chuỗi từ nhiều ô.
Kết luận
Hy vọng với 10 hàm cơ bản trên, bạn sẽ nắm vững nền tảng Excel và làm việc nhanh chóng hơn. Hãy lưu bài viết này lại để tra cứu khi cần thiết nhé!

Bài đăng phổ biến

💬 Bình luận

💬 Bình luận

📌 Danh sách bình luận