Hiển thị các bài đăng có nhãn Lập trình Python. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Lập trình Python. Hiển thị tất cả bài đăng

Chủ Nhật, 2 tháng 11, 2025

🧠 Tổng ôn cuối học kỳ: 20 câu trắc nghiệm Python lớp 10 (có đáp án & giải thích)

Sau khi hoàn thành toàn bộ chương trình Python cơ bản, học sinh cần hệ thống hóa lại kiến thức để chuẩn bị cho bài kiểm tra cuối kỳ. Dưới đây là 20 câu trắc nghiệm Python lớp 10 – bám sát nội dung SGK “Kết nối tri thức với cuộc sống”, có đáp án và giải thích rõ ràng giúp các em hiểu bản chất từng câu hỏi.

I. Phần 1 – Câu hỏi lý thuyết cơ bản (1–10)

Câu 1.

Python là ngôn ngữ lập trình được thiết kế theo phong cách nào?

  • A. Biên dịch
  • B. Hướng đối tượng
  • C. Thủ tục
  • D. Máy học

Đáp án: B
Giải thích: Python là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, hỗ trợ cả lập trình thủ tục và hàm.


Câu 2.

Lệnh nào dùng để in dữ liệu ra màn hình trong Python?

  • A. display()
  • B. print()
  • C. echo()
  • D. show()

Đáp án: B
Giải thích: Hàm print() là hàm xuất dữ liệu chuẩn trong Python.


Câu 3.

Trong Python, để nhập dữ liệu từ bàn phím ta dùng hàm nào?

  • A. scanf()
  • B. read()
  • C. input()
  • D. get()

Đáp án: C


Câu 4.

Kiểu dữ liệu TrueFalse thuộc kiểu nào trong Python?

  • A. float
  • B. int
  • C. str
  • D. bool

Đáp án: D – Đây là kiểu logic (Boolean).


Câu 5.

Lệnh nào dưới đây sai cú pháp trong Python?

  • A. x = 5
  • B. y = "Hello"
  • C. print(x + y)
  • D. x, y = 5, 10

Đáp án: C – vì không thể cộng số với chuỗi.


Câu 6.

Phép toán 5 // 2 trong Python cho kết quả là:

  • A. 2
  • B. 2.5
  • C. 3
  • D. 2.0

Đáp án: A – Dấu // là phép chia lấy phần nguyên.


Câu 7.

Kết quả của biểu thức 2 ** 3 là gì?

  • A. 6
  • B. 8
  • C. 9
  • D. 16

Đáp án: B – ** là toán tử lũy thừa.


Câu 8.

Trong Python, ký hiệu # dùng để:

  • A. Khai báo biến
  • B. Tạo chú thích (comment)
  • C. Kết thúc lệnh
  • D. Nhập dữ liệu

Đáp án: B


Câu 9.

Lệnh nào tạo danh sách gồm 3 phần tử “A”, “B”, “C”?

  • A. list = A,B,C
  • B. list = [A, B, C]
  • C. list = ["A", "B", "C"]
  • D. list = {A,B,C}

Đáp án: C


Câu 10.

Lệnh nào đúng để hiển thị phần tử đầu tiên của danh sách ds = ["Toán","Lý","Hóa"]?

  • A. ds(0)
  • B. ds[0]
  • C. ds{0}
  • D. ds.0

Đáp án: B – Trong Python, chỉ số bắt đầu từ 0.

II. Phần 2 – Câu hỏi vận dụng (11–20)

Câu 11.

Kết quả của đoạn code sau là gì?

x = 5
if x > 3:
    print("A")
else:
    print("B")

Đáp án: A – vì điều kiện x > 3 đúng.


Câu 12.

Đoạn mã nào sau đây sai cú pháp?

for i in range(5)
    print(i)

Đáp án: Thiếu dấu hai chấm : sau vòng for.


Câu 13.

Hàm len() trong Python dùng để:

  • A. Tính tổng các phần tử
  • B. Tính độ dài (số phần tử)
  • C. Lấy phần tử cuối cùng
  • D. Tạo chuỗi ký tự

Đáp án: B


Câu 14.

Đoạn code sau in ra gì?

for i in range(3):
    print("Python")

Đáp án: In chữ “Python” 3 lần.


Câu 15.

Giả sử a = [1,2,3,4]. Kết quả của a[-1] là?

  • A. 1
  • B. 4
  • C. -1
  • D. 3

Đáp án: B – chỉ số âm truy cập từ cuối danh sách.


Câu 16.

Đoạn mã dưới đây sẽ hiển thị gì?

for i in range(1,4):
    print(i*i)

Đáp án: 1, 4, 9 – bình phương các số từ 1 đến 3.


Câu 17.

Kết quả của lệnh sau là gì?

x = {"ten": "An", "tuoi": 16}
print(x["tuoi"])

Đáp án: 16


Câu 18.

Cho đoạn mã:

ds = ["A","B","C"]
ds.append("D")
print(ds)

Đáp án: ["A","B","C","D"] – dùng append() để thêm phần tử.


Câu 19.

Kết quả của biểu thức bool(0) là gì?

  • A. 0
  • B. 1
  • C. True
  • D. False

Đáp án: D – Trong Python, 0 tương đương giá trị logic False.


Câu 20.

Python được phát triển bởi ai?

  • A. Dennis Ritchie
  • B. Guido van Rossum
  • C. Bjarne Stroustrup
  • D. Elon Musk

Đáp án: B

🎯 Tổng kết

20 câu hỏi trên giúp học sinh lớp 10 ôn tập toàn diện kiến thức Python cơ bản: biến, cấu trúc điều khiển, danh sách, từ điển và vòng lặp. Thầy cô có thể sử dụng bài này làm đề luyện trắc nghiệm trực tuyến hoặc cho vào phần tổng kết của bài giảng eLearning.

💡 Gợi ý thêm: Thầy Rcom Dăm Yi có thể kết hợp bài này với “TT Trắc nghiệm Rcom Dăm Yi Quiz Studio v3.1” để biến nó thành bài kiểm tra tương tác – lưu điểm và hiển thị kết quả ngay trên Blogspot.


🪶 Bài viết: Rcom Dăm Yi | Blog: tuhocxyz.blogspot.com
📅 Cập nhật: Tháng 11 / 2025

🎓 Xây dựng mini project Python: Quản lý học sinh bằng List & Dictionary

Đây là bài tổng hợp dành cho học sinh lớp 10 sau khi đã học xong List – Tuple – Dictionary. Chúng ta sẽ cùng xây dựng một chương trình quản lý học sinh nhỏ gọn giúp lưu trữ, hiển thị và tìm kiếm thông tin — một bài thực hành cực kỳ bổ ích để kết thúc học kỳ.

I. Mục tiêu của dự án

  • 📋 Biết cách lưu danh sách nhiều học sinh bằng List chứa Dictionary.
  • 🔍 Biết cách thêm, in, tìm kiếm và xóa học sinh.
  • 🧮 Ứng dụng các kỹ năng đã học: biến, vòng lặp, hàm, cấu trúc dữ liệu.
  • 💾 Giúp học sinh rèn tư duy tổ chức dữ liệu như một lập trình viên thực thụ.

II. Cấu trúc dữ liệu được sử dụng

Mỗi học sinh sẽ được lưu trong một dictionary với 3 thông tin chính:

{
  "ten": "An",
  "tuoi": 16,
  "lop": "10A1"
}

Danh sách toàn bộ học sinh là một list chứa nhiều dictionary như trên:

ds_hocsinh = [
    {"ten":"An","tuoi":16,"lop":"10A1"},
    {"ten":"Bình","tuoi":15,"lop":"10A2"}
]

III. Viết chương trình quản lý học sinh (cơ bản)

🔹 Code đầy đủ:

# Mini Project Python: Quản lý học sinh
ds_hs = []

def them_hocsinh():
    ten = input("Nhập tên học sinh: ")
    tuoi = int(input("Nhập tuổi: "))
    lop = input("Nhập lớp: ")
    hs = {"ten": ten, "tuoi": tuoi, "lop": lop}
    ds_hs.append(hs)
    print("✅ Đã thêm học sinh!\n")

def in_ds():
    print("\n--- DANH SÁCH HỌC SINH ---")
    for i, hs in enumerate(ds_hs, 1):
        print(f"{i}. {hs['ten']} - {hs['tuoi']} tuổi - Lớp {hs['lop']}")
    print("--------------------------\n")

def tim_kiem():
    ten_tim = input("Nhập tên cần tìm: ")
    for hs in ds_hs:
        if hs["ten"].lower() == ten_tim.lower():
            print("🔍 Tìm thấy:", hs)
            return
    print("❌ Không tìm thấy học sinh!\n")

def xoa_hs():
    ten_xoa = input("Nhập tên cần xóa: ")
    for hs in ds_hs:
        if hs["ten"].lower() == ten_xoa.lower():
            ds_hs.remove(hs)
            print("🗑️ Đã xóa thành công!\n")
            return
    print("❌ Không tìm thấy để xóa!\n")

# Chương trình chính
while True:
    print("----- MENU -----")
    print("1. Thêm học sinh")
    print("2. In danh sách")
    print("3. Tìm kiếm học sinh")
    print("4. Xóa học sinh")
    print("0. Thoát")
    chon = input("Chọn chức năng: ")

    if chon == "1":
        them_hocsinh()
    elif chon == "2":
        in_ds()
    elif chon == "3":
        tim_kiem()
    elif chon == "4":
        xoa_hs()
    elif chon == "0":
        print("👋 Kết thúc chương trình.")
        break
    else:
        print("Vui lòng chọn đúng chức năng!\n")

IV. Giải thích logic hoạt động

  1. Danh sách ds_hs là “kho dữ liệu” chứa nhiều dictionary học sinh.
  2. Chức năng “Thêm học sinh” tạo dictionary mới và đưa vào List.
  3. “In danh sách” duyệt toàn bộ list để hiển thị dữ liệu.
  4. “Tìm kiếm” và “Xóa” duyệt list, so sánh tên (dạng không phân biệt hoa thường).
  5. Vòng lặp while True giúp chương trình hoạt động liên tục cho đến khi chọn “Thoát”.

V. Gợi ý mở rộng cho học sinh khá – giỏi

  • ✅ Thêm chức năng sửa thông tin học sinh.
  • ✅ Thêm điểm trung bình và xếp loại (Dựa trên if – else).
  • ✅ Lưu và đọc dữ liệu từ file .txt hoặc .csv.
  • ✅ Tạo menu con cho từng phần (Quản lý – Tìm kiếm – Báo cáo).

💡 Dành cho thầy cô: Có thể giao bài này làm “Dự án nhóm cuối kỳ” cho học sinh lớp 10 – giúp các em vừa luyện Python vừa học tinh thần làm việc nhóm.

🎯 Kết luận

Mini project “Quản lý học sinh bằng List & Dictionary” là một ví dụ điển hình giúp học sinh ứng dụng tổng hợp tất cả kỹ năng đã học: nhập xuất, điều kiện, vòng lặp và cấu trúc dữ liệu. Thông qua bài này, học sinh không chỉ rèn kỹ năng lập trình mà còn học được tư duy tổ chức dữ liệu – nền tảng quan trọng cho các môn học Tin học 11 và 12 sau này.

💡 Gợi ý thêm: Sau khi hoàn thiện chương trình, hãy cho học sinh chạy thử trên Replit hoặc Trinket để trình bày sản phẩm của mình trước lớp!


🪶 Bài viết: Rcom Dăm Yi | Blog: tuhocxyz.blogspot.com
📅 Cập nhật: Tháng 11 / 2025

🐍 Luyện tập Python nâng cao: Cấu trúc dữ liệu List – Tuple – Dictionary cho học sinh lớp 10

Sau khi nắm vững các kỹ năng lập trình cơ bản như biến, vòng lặp và rẽ nhánh, học sinh lớp 10 nên bước sang cấp độ cao hơn: làm quen với cấu trúc dữ liệu trong Python. Đây là nền tảng giúp chương trình lưu trữ và xử lý nhiều giá trị cùng lúc – rất quan trọng trong các bài toán thực tế.

I. Tổng quan về ba cấu trúc dữ liệu quan trọng

  • 📋 List: Danh sách – có thể thay đổi, chứa nhiều phần tử.
  • 🧱 Tuple: Bộ dữ liệu cố định – không thể thay đổi sau khi tạo.
  • 🔑 Dictionary: Từ điển – lưu dữ liệu dưới dạng key : value.

Mỗi kiểu dữ liệu này đều có đặc trưng và ứng dụng riêng, nhưng đều giúp học sinh rèn luyện tư duy lập trình theo hướng “xử lý nhóm dữ liệu”.

II. Cấu trúc dữ liệu List – Danh sách linh hoạt

1️⃣ Khai báo và truy cập phần tử

mon_hoc = ["Toán", "Lý", "Hóa", "Tin"]
print(mon_hoc[0])    # In phần tử đầu tiên
print(mon_hoc[-1])   # In phần tử cuối cùng

2️⃣ Thêm, xóa phần tử

mon_hoc.append("Sinh")       # Thêm phần tử cuối
mon_hoc.remove("Lý")         # Xóa phần tử
print(mon_hoc)

3️⃣ Duyệt qua List

for m in mon_hoc:
    print("Môn học:", m)

💡 Gợi ý: Học sinh có thể tạo danh sách điểm và tính trung bình, hoặc tìm điểm cao nhất bằng hàm max().

III. Tuple – Bộ dữ liệu cố định

1️⃣ Khai báo Tuple

mau_sac = ("Đỏ", "Xanh", "Vàng")
print(mau_sac[1])  # In phần tử thứ hai

2️⃣ Đặc điểm

  • Không thể thay đổi giá trị sau khi tạo.
  • Tốc độ xử lý nhanh hơn List.
  • Phù hợp để lưu dữ liệu “cố định” như ngày tháng, tọa độ, thông tin cá nhân.

3️⃣ Ứng dụng thực tế

toado = (5, 10)
print("Hoành độ:", toado[0])
print("Tung độ:", toado[1])

→ Tuple giúp biểu diễn các cặp giá trị như điểm tọa độ, màu sắc RGB hoặc thông số sản phẩm.

IV. Dictionary – Từ điển dữ liệu (key : value)

1️⃣ Tạo từ điển và truy cập giá trị

hocsinh = {
    "ten": "An",
    "tuoi": 16,
    "lop": "10A1"
}
print(hocsinh["ten"])

2️⃣ Thêm – xóa phần tử

hocsinh["diem"] = 8.5
del hocsinh["lop"]
print(hocsinh)

3️⃣ Duyệt qua các cặp key – value

for key, value in hocsinh.items():
    print(key, ":", value)

💡 Ứng dụng: Dùng Dictionary để quản lý bảng điểm, danh bạ học sinh, hoặc dữ liệu môn học – điểm trung bình.

V. Bài tập luyện tập tổng hợp

Bài 1 – Danh sách điểm trung bình

Nhập tên và điểm của 5 học sinh, lưu vào List, tính điểm trung bình lớp.

diem = []
for i in range(5):
    x = float(input(f"Nhập điểm học sinh {i+1}: "))
    diem.append(x)
print("Điểm trung bình lớp =", sum(diem)/len(diem))

Bài 2 – Quản lý thông tin học sinh bằng Dictionary

hs = {}
hs["ten"] = input("Nhập tên: ")
hs["tuoi"] = int(input("Nhập tuổi: "))
hs["lop"] = input("Nhập lớp: ")
print("Thông tin:", hs)

Bài 3 – Bộ dữ liệu cố định với Tuple

Lưu trữ thông tin một môn học gồm: tên, số tiết, và hệ số.

mon = ("Tin học", 45, 2)
print("Tên môn:", mon[0])
print("Số tiết:", mon[1])
print("Hệ số:", mon[2])

🎯 Kết luận

Ba cấu trúc List – Tuple – Dictionary là nền tảng để học sinh bước sang giai đoạn tư duy thuật toán và xử lý dữ liệu phức tạp hơn. Khi hiểu cách lưu trữ, truy cập và biến đổi dữ liệu, học sinh sẽ có khả năng tự xây dựng chương trình nhỏ như quản lý lớp học, thống kê điểm, hoặc sổ liên lạc điện tử.

💡 Gợi ý: Thầy cô có thể giao bài tập “Quản lý học sinh bằng Dictionary” hoặc “Tính điểm trung bình bằng List” để học sinh luyện tập tại nhà.


🪶 Bài viết: Rcom Dăm Yi | Blog: tuhocxyz.blogspot.com
📅 Cập nhật: Tháng 11 / 2025

🧩 10 Bài tập Python cơ bản cho học sinh lớp 10 – Có lời giải minh họa

Học lập trình không chỉ dừng ở lý thuyết – mà phải luyện tập thật nhiều để hình thành tư duy logic. Dưới đây là 10 bài tập Python cơ bản phù hợp cho học sinh lớp 10, giúp ôn tập các kỹ năng nhập xuất, tính toán, rẽ nhánh và lặp. Mỗi bài đều có lời giải minh họa để học sinh tự đối chiếu kết quả.

I. Bài tập về nhập – xuất dữ liệu

Bài 1. Nhập họ tên và in lời chào

Yêu cầu: Viết chương trình nhập họ tên từ bàn phím, sau đó in ra màn hình “Xin chào, [họ tên]!”.

# Lời giải
name = input("Nhập họ tên của bạn: ")
print("Xin chào,", name)

Bài 2. Tính tổng hai số

Yêu cầu: Nhập hai số nguyên a, b và in ra tổng của chúng.

a = int(input("Nhập số a: "))
b = int(input("Nhập số b: "))
print("Tổng hai số là:", a + b)

II. Bài tập về toán tử và biểu thức

Bài 3. Tính diện tích hình chữ nhật

Yêu cầu: Nhập chiều dài, chiều rộng → tính diện tích.

dai = float(input("Chiều dài = "))
rong = float(input("Chiều rộng = "))
S = dai * rong
print("Diện tích HCN =", S)

Bài 4. Tính trung bình cộng 3 số

a = float(input("a = "))
b = float(input("b = "))
c = float(input("c = "))
tb = (a + b + c) / 3
print("Trung bình cộng =", round(tb,2))

III. Bài tập về rẽ nhánh (if – else)

Bài 5. Kiểm tra số chẵn lẻ

n = int(input("Nhập số nguyên n: "))
if n % 2 == 0:
    print("n là số chẵn")
else:
    print("n là số lẻ")

Bài 6. Tính điểm trung bình và xếp loại

Yêu cầu: Nhập điểm Toán, Lý, Hóa → tính trung bình → in ra loại học lực.

toan = float(input("Điểm Toán: "))
ly = float(input("Điểm Lý: "))
hoa = float(input("Điểm Hóa: "))
tb = (toan + ly + hoa) / 3

if tb >= 8:
    print("Giỏi")
elif tb >= 6.5:
    print("Khá")
elif tb >= 5:
    print("Trung bình")
else:
    print("Yếu")

IV. Bài tập về vòng lặp (for – while)

Bài 7. In ra dãy số từ 1 đến n

n = int(input("Nhập n: "))
for i in range(1, n+1):
    print(i, end=" ")

Bài 8. Tính tổng các số từ 1 đến n

n = int(input("Nhập n: "))
tong = 0
for i in range(1, n+1):
    tong += i
print("Tổng =", tong)

V. Bài tập tổng hợp

Bài 9. Kiểm tra số nguyên tố

Yêu cầu: Nhập n, kiểm tra xem n có phải số nguyên tố không.

n = int(input("Nhập n: "))
kt = True
if n < 2:
    kt = False
else:
    for i in range(2, int(n**0.5) + 1):
        if n % i == 0:
            kt = False
            break
if kt:
    print("n là số nguyên tố")
else:
    print("n không phải số nguyên tố")

Bài 10. In bảng cửu chương

for i in range(2, 10):
    print(f"\nBảng cửu chương {i}")
    for j in range(1, 11):
        print(f"{i} x {j} = {i*j}")

👉 Kết quả hiển thị lần lượt 8 bảng cửu chương từ 2 đến 9, mỗi bảng có 10 dòng.

🎯 Tổng kết

Qua 10 bài tập trên, học sinh lớp 10 sẽ nắm chắc các kỹ năng cơ bản trong Python gồm: nhập – xuất, toán tử, điều kiện, vòng lặp và tư duy thuật toán. Thầy cô có thể dùng bộ bài tập này để luyện tập hàng tuần hoặc tổ chức mini test cuối chương trình Tin học 10.

💡 Gợi ý thêm: Các em có thể luyện trực tuyến tại Replit hoặc Programiz – chỉ cần trình duyệt, không cần cài đặt phần mềm.


🪶 Bài viết: Rcom Dăm Yi | Blog: tuhocxyz.blogspot.com
📅 Cập nhật: Tháng 11 / 2025

Kỹ năng lập trình Python cho học sinh lớp 10 mới bắt đầu

Python là ngôn ngữ lập trình được đưa vào chương trình Tin học lớp 10 theo bộ sách “Kết nối tri thức với cuộc sống”. Đây là ngôn ngữ dễ học, cú pháp đơn giản và cực kỳ phù hợp với học sinh THPT khi bắt đầu làm quen với lập trình.

Bài viết này sẽ giúp các em nắm vững 5 kỹ năng nền tảng trong Python — những viên gạch đầu tiên để bước vào thế giới lập trình.

I. Vì sao nên học lập trình bằng Python?

  • 🐍 Cú pháp đơn giản: Không cần dấu ngoặc nhọn hay dấu chấm phẩy phức tạp như C++ hoặc Java.
  • ⚙️ Ứng dụng thực tế cao: Python được dùng trong trí tuệ nhân tạo (AI), web, dữ liệu, game và tự động hóa.
  • 📚 Phù hợp với học sinh: Các ví dụ dễ hiểu, trực quan, có thể chạy ngay trên điện thoại hoặc trình duyệt.
  • 🌐 Miễn phí & mã nguồn mở: Có thể học ở bất kỳ đâu, không cần bản quyền phần mềm.

💡 Gợi ý: Học Python không chỉ để làm bài kiểm tra, mà còn là nền tảng cho nghề nghiệp trong tương lai — từ kỹ sư phần mềm, nhà phân tích dữ liệu đến chuyên viên AI.

II. 5 kỹ năng lập trình Python học sinh lớp 10 cần nắm vững

1️⃣ Kỹ năng nhập – xuất dữ liệu

Đây là kỹ năng đầu tiên khi bắt đầu lập trình – giúp chương trình tương tác với người dùng.

name = input("Nhập tên của bạn: ")
print("Xin chào,", name)

→ Câu lệnh input() dùng để nhập, còn print() dùng để xuất kết quả ra màn hình.

2️⃣ Kỹ năng sử dụng biến và kiểu dữ liệu

Biến là “hộp” chứa dữ liệu trong chương trình. Python hỗ trợ nhiều kiểu như số, chuỗi, logic…

x = 10            # kiểu số nguyên
name = "An"       # kiểu chuỗi
is_student = True # kiểu logic

Học sinh cần hiểu rõ cách gán giá trị và sử dụng biến trong tính toán.

3️⃣ Kỹ năng dùng toán tử và biểu thức

Các phép tính trong Python rất trực quan:

a = 5
b = 2
print(a + b)   # cộng
print(a ** b)  # lũy thừa
print(a // b)  # chia lấy phần nguyên

💡 Lưu ý: Toán tử ** là lũy thừa, khác với ^ trong C++.

4️⃣ Kỹ năng sử dụng cấu trúc rẽ nhánh (if – else)

Dạng bài phổ biến trong Tin học 10 là “kiểm tra điều kiện”.

age = int(input("Nhập tuổi của bạn: "))
if age >= 18:
    print("Bạn đã đủ tuổi trưởng thành.")
else:
    print("Bạn vẫn còn nhỏ.")

Cấu trúc này giúp chương trình “ra quyết định” dựa trên dữ liệu người dùng nhập vào.

5️⃣ Kỹ năng lặp (for – while)

Vòng lặp giúp chương trình thực hiện lệnh nhiều lần, rất hữu ích trong bài toán tính toán hoặc xử lý danh sách.

for i in range(1, 6):
    print("Xin chào lần thứ", i)

Với vòng lặp for, chương trình sẽ in ra câu chào 5 lần. Học sinh nên luyện tập nhiều để hiểu cách hoạt động của biến đếm và phạm vi lặp.

III. Các lỗi thường gặp khi học Python

  • ⚠️ Thiếu dấu hai chấm (:) sau câu lệnh if hoặc for.
  • ⚠️ Lùi dòng (indent) sai vị trí – Python rất nhạy với thụt lề.
  • ⚠️ Viết sai chính tả tên biến (phân biệt hoa – thường).
  • ⚠️ Quên ép kiểu khi nhập dữ liệu bằng int() hoặc float().

🎯 Kết luận

Học lập trình Python là bước khởi đầu tuyệt vời để các em rèn luyện tư duy logic, kỹ năng giải quyết vấn đề và sáng tạo công nghệ. Chỉ cần 15–30 phút mỗi ngày, học sinh lớp 10 có thể thành thạo cú pháp cơ bản và tự tin viết chương trình đầu tiên của mình.

💡 Gợi ý thêm: Thầy cô có thể kết hợp bài này với phần “Thực hành Python” trong SGK Tin học 10 – Kết nối tri thức, hoặc dùng công cụ Replit / Google Colab để học sinh chạy thử trực tuyến mà không cần cài đặt.


🪶 Bài viết: Rcom Dăm Yi | Blog: tuhocxyz.blogspot.com
📅 Cập nhật: Tháng 11 / 2025

Thứ Năm, 22 tháng 5, 2025

Ôn tập về Vòng lặp for, while

 CHIA SẺ VỀ CẤU TRÚC LẶP FOR, WHILE

           Thực tế, rất nhiều hiện tượng,  sự kiện có hành động hay tính chất lặp đi lặp lại và sẽ dừng lặp ở một thời điểm hay một điều kiện nào đó. Ví dụ: Bạn Nam thường đi học lúc 06 giờ 30 phút hằng ngày (chúng ta tạm hình dung là bạn Nam thường ngày, hàng ngày sẽ đi học lúc 06 giờ 30 phút, bạn sẽ dừng việc này vào thời điểm nghỉ hè !)

            Trong ngôn ngữ lập trình Python, để diễn tả các công việc có tính chất/ hành động lặp chúng ta dùng lệnh While hoặc For.

            Về cú pháp của 2 lệnh này, các bạn xem SGK nhé !

            Ví dụ minh họa: 

            Ví dụ 1:   In các số từ 1 đến 10 dùng for

     

         Giải thích: 

                        - Sử dụng hàm range(start, stop) để tạo dãy số từ 1 đến 10

                        - In các số từ 1 đến 11 bằng vòng lặp for, nghĩa ở đây: biến i sẽ được hiểu như sau:

          + i =1: Lần chạy đầu tiên

          + i =2: :Lần chạy thứ hai

           + i = 3: Lần chạy thứ ba

        ......................

            + i = 11: Lần chạy thứ 11 (Lần chạy cuối cùng)

                       - Lưu ý, giá trị của i trong lệnh này, i bắt đầu bằng 1 và kết thúc với giá trị bằng 11

        • Ví dụ 2        

        Giải thích: In thông báo 5 lần bằng vòng lặp while. 

        Bài tập luyện tập: 

        Câu 1. Viết chương trình tính tổng từ 1 đến n.

        Câu 2.  In bảng cửu chương từ 2 đến 9.

Ôn tập về Câu lệnh rẽ nhánh – if, elif, else

 

Ví dụ minh họa:

Ví dụ 1



Giải thích: Kiểm tra tính chẵn lẻ bằng toán tử %. - Ví dụ 2 Giải thích: Phân loại học sinh dựa vào điểm. Bài tập luyện tập: - Viết chương trình kiểm tra số nguyên tố. - Viết chương trình nhập 3 số và in ra số lớn nhất.

Ôn tập Python cơ bản - Biến, Kiểu dữ liệu, Nhập xuất

 

Nội dung:
- Hiểu khái niệm biến và các kiểu dữ liệu cơ bản trong Python (int, float, str, bool)
- Cách nhập và xuất dữ liệu từ bàn phím
- Thực hành các phép toán số học
Ví dụ minh họa:
1. Tính tổng hai số nguyên nhập từ bàn phím
2. Tính diện tích hình chữ nhật
Code ví dụ 1:

Giải thích:
- Dùng hàm input() để nhận dữ liệu từ người dùng dưới dạng chuỗi. 
- Dùng int() để chuyển đổi chuỗi sang số nguyên. 
- Biến tong chứa kết quả cộng hai số. 
- Dùng print() để hiển thị kết quả ra màn hình. 
Bài tập luyện tập: 
1. Viết chương trình tính hiệu, tích, thương của hai số nguyên. 
2. Viết chương trình nhập tên và tuổi, sau đó in ra câu: "Xin chào , bạn tuổi". 
3. Viết chương trình tính chu vi và diện tích hình tròn với bán kính r được nhập từ bàn phím.

Bài đăng phổ biến

💬 Bình luận

💬 Bình luận

📌 Danh sách bình luận