Hiển thị các bài đăng có nhãn Tin học 12. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Tin học 12. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Tư, 3 tháng 12, 2025

Phụ lục Tin học 12 - Trường THPT PCT

Phụ lục Tin học 12

Trường THPT PCT

Chủ đề 1. Máy tính và xã hội tri thức

  • Bài 1. Làm quen với trí tuệ nhân tạo
  • Bài 2. Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Chủ đề 4. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính

© 2025 - Tài liệu tham khảo môn Tin học 12

Thứ Bảy, 1 tháng 11, 2025

TT trắc nghiệm – Bài 10: Tạo liên kết (HTML) – 6–2–2
Rcom Dăm Yi Studio

🧩 TT trắc nghiệm – Bài 10: Tạo liên kết trong HTML (6–2–2)

Thời gian: 7 phút • Nhập tên để lưu điểm

⏱ 07:00

Bài 10 – Tạo Liên Kết trong Trang Web (HTML)

Bài 10 – Tạo Liên Kết trong Trang Web (HTML) | Rcom Dăm Yi Studio

🎓 Bài 10 – Tạo Liên Kết trong Trang Web (HTML)

Môn: Tin học 12 | Thời lượng: 90 phút | SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống


🎯 Mục tiêu bài học

  • Hiểu khái niệm siêu văn bản và cấu trúc thẻ <a>.
  • Phân biệt được đường dẫn tuyệt đốiđường dẫn tương đối.
  • Tạo được các loại liên kết trong HTML: tới trang khác, tới vị trí trong cùng trang, tới hình ảnh, email, file tải xuống, số điện thoại.

📖 1. Khởi động

Em hãy nêu sự khác biệt giữa việc đọc trang web và đọc sách, báo giấy. Theo em, điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?

💡 Gợi ý: Trên web, ta có thể nhấp chuột vào liên kết để đến nội dung khác – đây chính là đặc trưng của siêu văn bản.

📚 2. Kiến thức mới

2.1. Siêu văn bản là gì?

Siêu văn bản (Hypertext) là văn bản có chứa liên kết tới tài liệu khác. Các liên kết được tạo bằng thẻ <a>.

<a href="https://www.google.com">Truy cập Google</a>

Câu hỏi nhanh: Thẻ nào dùng để tạo liên kết trong HTML?

2.2. Hai loại URL

LoạiVí dụĐặc điểm
Tuyệt đốihttps://www.moet.gov.vnĐầy đủ địa chỉ website, truy cập từ mọi nơi.
Tương đốihtml/bai10.htmlDẫn tới tệp trong cùng thư mục website.

2.3. Các loại liên kết

  • Liên kết tới trang khác:
    <a href="https://moet.gov.vn">Bộ GD&ĐT</a>
  • Liên kết trong cùng trang:
    <a href="#cuoi_trang">Đến cuối trang</a>
    <h3 id="cuoi_trang">Phần cuối trang</h3>
  • Liên kết hình ảnh:
    <a href="https://jotun.com">
      <img src="logo.png" width="120">
    </a>

💻 3. Thực hành

Thực hành 1: Tạo liên kết trong cùng trang

<a href="#CLB">Theo dõi hoạt động các CLB thể thao</a>
<h2 id="CLB">Lịch hoạt động CLB thể thao</h2>

Thực hành 2: Tạo liên kết sang trang khác

<a href="thong_tin.html">Trang thông tin CLB</a>

🚀 4. Mở rộng nâng cao

  • Liên kết gửi email:
    <a href="mailto:info@rcomstudio.vn">Gửi email</a>
  • Liên kết tải tệp:
    <a href="tai_lieu.pdf" download>Tải tài liệu PDF</a>
  • Liên kết gọi điện thoại:
    <a href="tel:+84987654321">Gọi cho tôi</a>
Rcom Dăm Yi Studio

Bài 10: Tạo liên kết trong HTML

Môn: Tin học 12 | Thời lượng: 45 phút | SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống


🎯 Mục tiêu

  • Hiểu khái niệm liên kết (hyperlink) trong trang web.
  • Sử dụng được thẻ <a> để tạo các loại liên kết khác nhau.
  • Phân biệt được liên kết nội bộbên ngoài.

📘 1. Khái niệm liên kết

Liên kết (Hyperlink) là thành phần giúp người dùng di chuyển giữa các trang web hoặc vị trí trong cùng một trang.

<a href="https://www.google.com">Truy cập Google</a>
  

Giải thích: - <a> là thẻ tạo liên kết. - href là thuộc tính chỉ địa chỉ trang đích. - Nội dung giữa thẻ <a> ... </a> là phần có thể nhấp được.

🧠 Câu hỏi nhanh: Thuộc tính nào của thẻ <a> quy định địa chỉ liên kết?

🔗 2. Các loại liên kết trong HTML

  • Liên kết ngoài: Dẫn đến một trang web khác.
    <a href="https://rcomdanyi.edu.vn" target="_blank">Trang học trực tuyến</a>
          
  • Liên kết nội bộ: Dẫn đến vị trí khác trong cùng trang.
    <a href="#phan2">Chuyển tới phần 2</a>
    ...
    <h2 id="phan2">Phần 2: Kiến thức nâng cao</h2>
          
  • Liên kết tệp: Mở tệp hoặc tải xuống.
    <a href="tailieu/bai10.pdf" download>Tải bài giảng PDF</a>
          
  • Liên kết email: Gửi thư điện tử.
    <a href="mailto:gv.tinhoc@rcomdanyi.edu.vn">Gửi email cho giáo viên</a>
          
💬 Đúng/Sai: Thẻ <a> có thể dùng để tạo liên kết tới tệp PDF.

💻 3. Thực hành

Viết mã HTML để tạo ba liên kết:

  1. Liên kết ngoài đến trang Google.
  2. Liên kết nội bộ đến tiêu đề trong cùng trang.
  3. Liên kết tải xuống tệp PDF “Bài10.pdf”.
<a href="https://www.google.com">Truy cập Google</a><br>
<a href="#phan2">Xem phần 2</a><br>
<a href="Bai10.pdf" download>Tải bài giảng</a>
  
✍️ Câu hỏi tự luận ngắn: Trong HTML, thẻ nào dùng để tạo liên kết?

🧩 4. Mở rộng

Thuộc tính target quy định cách mở liên kết:

  • _blank: Mở trang trong cửa sổ/tab mới.
  • _self: Mở trong cùng khung (mặc định).
💡 Ghi nhớ: - Mọi liên kết đều bắt đầu bằng thẻ <a>. - Thuộc tính href là địa chỉ đích. - Có thể tạo liên kết đến trang, phần trong trang, tệp, email hoặc số điện thoại.

Bài 9: Tạo danh sách và bảng

Rcom Dăm Yi Studio

Bài 9: Tạo danh sách và bảng

Môn: Tin học 12 | Thời lượng: 90 phút | SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống


🎯 Mục tiêu bài học

  • Hiểu được khái niệm danh sách (list)bảng (table) trong HTML.
  • Biết tạo danh sách có thứ tự, không thứ tự, mô tả.
  • Biết tạo bảng và định dạng bảng bằng CSS hoặc thuộc tính style.
  • Biết ứng dụng Python để sinh bảng HTML tự động.

📌 1. Khởi động

Quan sát hai đoạn văn bản sau:

  1. Đoạn 1: Toàn bộ thông tin viết liền nhau, không có cấu trúc.
  2. Đoạn 2: Thông tin được trình bày bằng danh sách và bảng.
💡 Câu hỏi nhanh: Theo em, khi trang web toàn văn bản thì nên trình bày thế nào?

📚 2. Kiến thức mới

2.1. Tạo danh sách (List)

Trong HTML, danh sách giúp sắp xếp nội dung thành các mục dễ đọc. Có 3 loại danh sách:

  • Danh sách có thứ tự: Thẻ <ol>
  • Danh sách không thứ tự: Thẻ <ul>
  • Danh sách mô tả: Thẻ <dl>, <dt>, <dd>
<ol>
  <li>HTML</li>
  <li>CSS</li>
  <li>JavaScript</li>
</ol>
  
🧠 Kiểm tra nhanh: Thẻ nào dùng để tạo danh sách có thứ tự?


2.2. Tạo bảng (Table)

Bảng HTML được tạo bằng các thẻ <table>, <tr>, <th>, <td>.

<table border="1">
  <tr><th>Họ tên</th><th>Toán</th></tr>
  <tr><td>Lan</td><td>9</td></tr>
</table>
  
💬 Câu hỏi đúng/sai: Thẻ <th> dùng để tạo ô dữ liệu.

2.3. Gộp ô

<th rowspan="2">Họ tên</th>
<th colspan="2">Điểm</th>
  
🧩 Câu hỏi ngắn: Thuộc tính nào giúp gộp ô theo hàng?

🧩 TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP – BÀI 9 (6–2–2)

Thời gian: 7 phút. Nhập tên học sinh để bắt đầu.

⏱ 07:00

Rcom Dăm Yi Studio

Bài 9: Tạo danh sách và bảng

Môn: Tin học 12 | Thời lượng: 90 phút | SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống


🎯 Mục tiêu bài học

  • Hiểu được khái niệm danh sách (list)bảng (table) trong HTML.
  • Biết tạo danh sách có thứ tự, không thứ tự, mô tả.
  • Biết tạo bảng và định dạng bảng bằng CSS hoặc thuộc tính style.
  • Biết ứng dụng Python để sinh bảng HTML tự động.

📌 1. Khởi động

Quan sát hai đoạn văn bản sau:

  1. Đoạn 1: Toàn bộ thông tin viết liền nhau, không có cấu trúc.
  2. Đoạn 2: Thông tin được trình bày bằng danh sách và bảng.
💡 Câu hỏi tương tác: Theo em, khi trang web toàn văn bản thì nên trình bày thế nào để dễ nhìn?

📚 2. Kiến thức mới

2.1. Tạo danh sách (List)

Trong HTML, danh sách giúp sắp xếp nội dung thành các mục dễ đọc. Có 3 loại danh sách:

  • Danh sách có thứ tự: Sử dụng thẻ <ol> (Ordered List).
  • Danh sách không thứ tự: Sử dụng thẻ <ul> (Unordered List).
  • Danh sách mô tả: Sử dụng thẻ <dl>, <dt>, <dd>.
<h3>Danh sách có thứ tự</h3>
<ol>
  <li>HTML</li>
  <li>CSS</li>
  <li>JavaScript</li>
</ol>

<h3>Danh sách không thứ tự</h3>
<ul>
  <li>Chuối</li>
  <li>Táo</li>
  <li>Cam</li>
</ul>
  
🧠 Kiểm tra nhanh: Thẻ nào dùng để tạo danh sách có thứ tự?


2.2. Tạo bảng (Table)

Bảng HTML được tạo bằng các thẻ sau:

  • <table>: Tạo bảng.
  • <tr>: Tạo hàng.
  • <th>: Ô tiêu đề.
  • <td>: Ô dữ liệu.
<table border="1">
  <tr><th>Họ tên</th><th>Toán</th><th>Lý</th></tr>
  <tr><td>Lan</td><td>9</td><td>8</td></tr>
</table>
  

Ví dụ hiển thị:

Họ tênToán
Lan98
💬 Câu hỏi đúng/sai: Thẻ <th> dùng để tạo ô dữ liệu.

2.3. Gộp ô trong bảng

<table border="1">
  <tr>
    <th rowspan="2">Họ tên</th>
    <th colspan="2">Điểm</th>
  </tr>
  <tr><th>Toán</th><th>Lý</th></tr>
</table>
  
💡 Ghi nhớ: - Dùng rowspan để gộp hàng. - Dùng colspan để gộp cột.

🧠 3. Luyện tập

Bài 1: Tạo bảng điểm gồm 3 học sinh, mỗi cột là Toán – Lý – Hóa.

Bài 2: Dùng thuộc tính style để đổi màu viền bảng thành màu xanh.

💻 4. Vận dụng – Mở rộng

Ứng dụng Python để sinh tệp HTML tự động:

data = [
  ("Lan", 9, 8, 7),
  ("Mai", 8, 7, 8)
]
html = "<table border='1'><tr><th>Họ tên</th><th>Toán</th><th>Lý</th><th>Hóa</th></tr>"
for row in data:
  html += "<tr>" + "".join(f"<td>{c}</td>" for c in row) + "</tr>"
html += "</table>"
open("bang_diem.html","w",encoding="utf-8").write(html)
  
🧩 Câu hỏi ngắn: Trong bảng HTML, thuộc tính nào giúp gộp ô theo hàng?

🧩 TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP – BÀI 9 (6–2–2)

BÀI 7: HTML VÀ CẤU TRÚC TRANG WEB

🧩 TRẮC NGHIỆM TƯƠNG TÁC – BÀI 7: HTML VÀ CẤU TRÚC TRANG WEB

Thời gian: 7 phút. Nhập tên học sinh để bắt đầu.

⏱ 07:00

Bài 7 - HTML và Cấu trúc trang Web

Bài 7 - HTML và Cấu trúc trang Web | Rcom Dăm Yi Studio

Bài 7: HTML và Cấu trúc trang Web

Rcom Dăm Yi Studio Logo

Môn: Tin học 12 | Thời lượng: 90 phút | SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống


🎯 Mục tiêu bài học

  • Hiểu khái niệm HTML, thẻ HTML, phần tử HTMLmã nguồn trang Web.
  • Mô tả được cấu trúc cơ bản của một tệp HTML.
  • Phân biệt được thẻ HTML và phần tử HTML.
  • Biết sử dụng phần mềm Notepad, Notepad++, Sublime Text để soạn thảo HTML.
  • Tạo được trang Web đơn giản có hình ảnh và nội dung.

📌 1. Khởi động

Chúng ta đã từng xem nhiều trang Web khác nhau. Em có bao giờ thắc mắc các trang Web đó được tạo bằng gì chưa?

💡 Kết luận: HTML là ngôn ngữ giúp mô tả cấu trúc của trang Web, còn trình duyệt giúp hiển thị trang Web đó.

📚 2. Kiến thức mới

2.1. Khái niệm HTML

HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản dùng để xây dựng cấu trúc trang Web.


<html>
  <head>
    <title>Trang đầu tiên</title>
  </head>
  <body>
    <h1>Chào mừng đến với Website của tôi!</h1>
    <p>Đây là đoạn văn đầu tiên.</p>
  </body>
</html>
  

2.2. Cấu trúc cơ bản của tệp HTML

Phần tửÝ nghĩaGhi chú
<html>Phần tử gốcChứa toàn bộ nội dung
<head>Phần đầuChứa tiêu đề, CSS, script
<body>Phần thânHiển thị nội dung chính
<p>Đoạn văn bảnTách đoạn văn
<h1>Tiêu đề lớnTừ <h1> đến <h6>

2.3. Cây thông tin HTML


html
 ├── head
 │    └── title
 └── body
      ├── h1
      └── p
  

2.4. Phần mềm soạn thảo HTML

  • Notepad: Cơ bản, có sẵn trong Windows.
  • Notepad++, Sublime Text: Có tô màu cú pháp, gợi ý lệnh.
  • Công cụ trực tuyến: W3Schools Tryit Editor

💻 3. Thực hành

3.1. Bài thực hành cơ bản

Yêu cầu: Tạo trang HTML giới thiệu bản thân.


<html>
<head><title>Giới thiệu bản thân</title></head>
<body>
<h1>Xin chào, tôi là Nguyễn Minh!</h1>
<p>Tôi học lớp 12A, trường THPT Phan Chu Trinh.</p>
</body>
</html>
  

3.2. Bài thực hành nâng cao

Đề bài: Tạo trang Web “Lịch sử phát triển HTML” có hình minh họa.


<html>
<head><title>Lịch sử phát triển HTML</title></head>
<body>
<h2>Lịch sử phát triển HTML</h2>
<p>HTML được phát triển bởi Tim Berners-Lee vào năm 1991.</p>
<img src="html_logo.png" alt="HTML Logo" width="200">
</body>
</html>
  
© Rcom Dăm Yi Studio – Hệ thống bài giảng điện tử THPT | Gia Lai 2025

🧩 TRẮC NGHIỆM TƯƠNG TÁC – BÀI 8: ĐỊNH DẠNG VĂN BẢN (HTML)

Thời gian: 7 phút. Nhập tên học sinh để bắt đầu.

⏱ 07:00

Thứ Sáu, 31 tháng 10, 2025

Bài 8: Định dạng văn bản trong HTML

Bài 8: Định dạng văn bản trong HTML

Môn: Tin học 12 | Thời lượng: 90 phút | SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống


🎯 Mục tiêu bài học

  • Hiểu khái niệm định dạng văn bản và vai trò của các thẻ HTML trong trình bày nội dung.
  • Sử dụng được các thẻ HTML: <h1>–<h6>, <p>, <b>, <i>, <u>, <font>
  • Phân biệt được thẻ định dạng và thuộc tính trong HTML.
  • Thực hành định dạng đoạn văn bản và tiêu đề đẹp mắt bằng HTML.

📌 1. Khởi động

Quan sát hai đoạn văn bản trong Hình 8.1 SGK:

  • Hình (a): Văn bản chưa định dạng – khó đọc, đơn điệu.
  • Hình (b): Văn bản đã định dạng – có tiêu đề, cỡ chữ, màu sắc rõ ràng.
💡 Kết luận: Định dạng giúp văn bản dễ đọc, thẩm mỹ và chuyên nghiệp hơn.

📚 2. Kiến thức mới

2.1. Thuộc tính của thẻ HTML

Mỗi thẻ HTML có thể kèm các thuộc tính (attributes) để điều chỉnh hiển thị. Ví dụ:

<p align="center">Đoạn văn bản căn giữa</p>
  

2.2. Các thẻ định dạng trình bày văn bản

ThẻÝ nghĩaVí dụ
<h1>...</h1>Tiêu đề lớn

Bài học hôm nay

<p>...</p>Đoạn văn

Đây là một đoạn văn.

<div>...</div>Khối nội dung
Phần riêng biệt
<br>Ngắt dòngDòng 1
Dòng 2

2.3. Các thẻ định dạng kiểu chữ – phông chữ

ThẻTác dụngVí dụ
<b>In đậmQuan trọng
<i>In nghiêngChú thích
<u>Gạch chânTừ khóa
<font color="red" face="Arial">Định dạng màu và phông chữXin chào!

2.4. So sánh <p> và <br>

<p>Thẻ p tạo đoạn nội dung</p>
<p>Thẻ div tạo khối chứa dữ liệu</p>
<p>Các thẻ này <br> không có hình thức trình bày riêng</p>
  

Nhận xét: <p> tạo khoảng cách dòng, còn <br> chỉ ngắt dòng tạm thời.

💡 Ghi nhớ: Dùng <p> cho đoạn văn, <br> cho xuống dòng ngắn.

🧠 3. Luyện tập

Bài 1: Sửa đoạn sau để làm nổi bật ý chính:

<p>Học HTML giúp tạo ra trang web sinh động.</p>

Đáp án:

<p><b>Học HTML</b> giúp tạo ra <i>trang web sinh động</i>.</p>

Bài 2: Trình bày đoạn văn sau in đậm:

HTML là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản dùng để tạo trang Web.
<p><b>HTML là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản dùng để tạo trang Web.</b></p>

💻 4. Thực hành – Học sinh làm trên máy

4.1. Bài thực hành cơ bản

Đề bài: Viết mã HTML để trình bày đoạn văn bản sau:

Bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ”
Tác giả: Thanh Hải
Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời.

Yêu cầu: - Tiêu đề in đậm, căn giữa. - Tên tác giả in nghiêng. - Bài thơ dùng thẻ <p><br>.

💡 Hướng dẫn:

<!DOCTYPE html>
<html>
<head><title>Thực hành 1</title></head>
<body>
  <h2 align="center"><b>Bài thơ: Mùa xuân nho nhỏ</b></h2>
  <p align="center"><i>Tác giả: Thanh Hải</i></p>
  <p>
    Một mùa xuân nho nhỏ<br>
    Lặng lẽ dâng cho đời<br>
    Dù là tuổi hai mươi<br>
    Dù là khi tóc bạc.
  </p>
</body>
</html>
  

Kết quả hiển thị:

Bài thơ: Mùa xuân nho nhỏ

Tác giả: Thanh Hải

Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Dù là tuổi hai mươi
Dù là khi tóc bạc.

4.2. Bài thực hành nâng cao

Đề bài: Thiết kế trang HTML giới thiệu bản thân, có:

  • Tiêu đề chính màu xanh.
  • Đoạn mô tả ngắn (in nghiêng, màu xám).
  • Danh sách sở thích (gạch đầu dòng).
  • Một câu châm ngôn nổi bật in đậm, màu cam.

💡 Hướng dẫn chi tiết:

<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
  <title>Giới thiệu bản thân</title>
</head>
<body style="font-family:Arial;">
  <h1 style="color:#0078D7;">Xin chào! Mình là Nguyễn Văn A</h1>
  <p style="color:#666;font-style:italic;">Mình là học sinh lớp 12 yêu thích công nghệ và thiết kế web.</p>
  <h3>Sở thích của mình:</h3>
  <ul>
    <li>Lập trình web</li>
    <li>Chụp ảnh</li>
    <li>Đọc sách khoa học</li>
  </ul>
  <p style="color:#FF6600;font-weight:bold;">
    “Không có giới hạn cho sự sáng tạo – chỉ có sự kiên trì.”
  </p>
</body>
</html>
  
Kết quả: Trang giới thiệu cá nhân có bố cục rõ ràng, màu sắc hài hòa, áp dụng tốt các thẻ định dạng.

🧩 5. Vận dụng mở rộng

Nhiệm vụ: Lấy mã màu từ một bức ảnh và áp dụng làm màu tiêu đề bài thơ hoặc trang cá nhân.

  1. Dùng công cụ Color Picker hoặc Paint để lấy mã màu (ví dụ: #3399ff).
  2. Sử dụng thuộc tính style="color:#3399ff;" trong thẻ tiêu đề HTML.
<h2 style="color:#3399ff;">Bài thơ mùa thu</h2>

🎓 Tổng kết

  • Định dạng văn bản giúp trang Web đẹp, dễ đọc và chuyên nghiệp.
  • Biết sử dụng các thẻ định dạng cơ bản và thuộc tính phông chữ.
  • Vận dụng sáng tạo để trình bày nội dung Web sinh động, hấp dẫn.

👉 Bài tiếp theo:

Bài 9 – Tạo danh sách và bảng trong HTML.

Chủ Nhật, 4 tháng 5, 2025

Bài 27. BIểu mẫu trên trang Web

I. Yêu cầu cần đạt

 Nhận biết

- Biết khái niệm biểu mẫu trên trang web

- Biết  các thành phần cơ bản của biểu mẫu

- Biết  cách hoạt động của biểu mẫu

Thông hiểu

- Nắm vững cách tạo biểu mẫu với ứng dụng biểu mẫu của Google

- Nắm vững cách nhúng được Google Forms vào trang web.

- Nắm vững được cách xem dữ liệu thống kê phản hồi.

Vận dụng

- Thực hiện các thao tác tạo các biểu mẫu từ ứng dụng Google Forms, nhúng vào trang web và xem các số liệu thống kê 
II. Bài tập

Câu 1: Để tạo biểu mẫu trên trang web, bạn cần sử dụng ứng dụng nào?

    A.  Google Docs               B.  Google Slides             C.  Google Forms                                    D.  Google Sheets

Câu 2: Khi tạo biểu mẫu trong Google Forms, loại câu hỏi nào sau đây không có sẵn?

    A.  Câu hỏi mở                                                           B.  Trắc nghiệm

    C.  Câu trả lời ngắn                                                    D.  Câu trả lời dài

Câu 3: Để nhúng biểu mẫu Google Forms vào trang web, bạn cần thực hiện thao tác nào?

    A.  Chia sẻ qua email                                                 B.  Sử dụng mã nhúng (embed code)

    C.  Sao chép và dán liên kết                                      D.  Tải xuống và tải lên lại

Câu 4: Khi nhúng biểu mẫu vào trang web, phần nào của biểu mẫu được chèn vào?

    A.  Toàn bộ biểu mẫu                                                B.  Chỉ câu hỏi

    C.  Chỉ phần trả lời                                                    D.  Chỉ tiêu đề

Câu 5: Để xem dữ liệu phản hồi từ biểu mẫu, bạn cần vào mục nào trong Google Forms?

    A.  Câu hỏi                       B.  Cài đặt                         C.  Câu trả lời                                              D.  Trợ giúp

Câu 6: Để thay đổi giao diện của biểu mẫu, bạn cần vào mục nào trong Google Forms?

    A.  Cài đặt                        B.  Câu hỏi                       C.  Chủ đề                                              D.  Trợ giúp

Câu 7: Tại sao việc sử dụng biểu mẫu trên trang web lại quan trọng?

    A.  Giúp thu thập thông tin từ người dùng một cách hiệu quả

    B.  Giúp giảm chi phí vận hành trang web

    C.  Giúp tăng tốc độ tải trang

    D.  Giúp tăng lượng truy cập trang web

Câu 8: Lợi ích của việc nhúng biểu mẫu vào trang web là gì?

    A.  Người dùng có thể điền trực tiếp mà không cần rời trang web

    B.  Giúp trang web trông đẹp hơn

    C.  Giúp giảm chi phí vận hành trang web

    D.  Giúp tăng lượng truy cập trang web

Câu 9: Khi thiết kế biểu mẫu, tại sao cần chú ý đến giao diện và trải nghiệm người dùng?

    A.  Để trang web trông đẹp hơn

    B.  Để giảm chi phí vận hành trang web

    C.  Để tăng lượng truy cập trang web

    D.  Để người dùng dễ dàng điền thông tin và gửi phản hồi

Câu 10: Khi xem dữ liệu phản hồi từ biểu mẫu, tại sao cần phân tích kỹ lưỡng?

    A.  Để tăng lượng truy cập trang web

    B.  Để rút ra thông tin hữu ích và cải thiện trang web

    C.  Để trang web trông đẹp hơn

    D.  Để giảm chi phí vận hành trang web

Câu 11: Khi sử dụng biểu mẫu để thu thập thông tin, tại sao cần đảm bảo tính bảo mật và riêng tư?

    A.  Để bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng

    B.  Để giảm chi phí vận hành trang web

    C.  Để trang web trông đẹp hơn

    D.  Để tăng lượng truy cập trang web


Bài đăng phổ biến

💬 Bình luận

💬 Bình luận

📌 Danh sách bình luận