Hiển thị các bài đăng có nhãn Tin học. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Tin học. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Tư, 3 tháng 12, 2025

Hướng dẫn sử dụng phần mềm soạn bài giảng điện tử DY-Elearning

Tài liệu hướng dẫn chi tiết cho phần mềm soạn bài giảng điện tử DY-Elearning (bản v6.1 – 2025)

1. Giới thiệu phần mềm DY-Elearning

DY-Elearning là phần mềm hỗ trợ giáo viên soạn bài giảng điện tử tương tác. Bài giảng có thể:

  • Chạy trực tiếp dưới dạng file HTML trên trình duyệt.
  • Xuất thành gói SCORM (.zip) để đưa lên các hệ thống LMS như Moodle, K12Online, Viettel LMS,…

Phần mềm cho phép:

  • Soạn nội dung lý thuyết theo từng Section (khối) rõ ràng.
  • Chèn hình ảnh, audio, video, YouTube linh hoạt, “dễ tính” với file media (giống Code 2).
  • Chèn công thức Toán học LaTeX hiển thị đẹp bằng MathJax.
  • Tạo các dạng câu hỏi:
    • Trắc nghiệm 4 lựa chọn (MCQ).
    • Đúng – Sai (True/False).
    • Trả lời ngắn (Short answer).
  • Tự động tính điểm, tuỳ chọn trộn ngẫu nhiên câu hỏi.
  • Tích hợp (tuỳ chọn) gửi điểm lên Google Sheets bằng Apps Script.

2. Cách chạy phần mềm

2.1. Yêu cầu

  • Máy tính đã cài Python 3 (khuyến nghị >= 3.8).
  • Có file chương trình Python của phần mềm DY-Elearning (ví dụ: DY_Elearning_v6.py).

2.2. Cách mở phần mềm

Có thể mở theo hai cách:

  1. Cách 1 – Double-click:
    Nếu Windows đã liên kết sẵn với Python, chỉ cần nháy đúp vào file .py là phần mềm sẽ chạy.
  2. Cách 2 – Dùng CMD/Terminal:
    cd <thu_muc_chua_file>
    python DY_Elearning_v6.py

Khi chạy thành công, sẽ xuất hiện cửa sổ với tiêu đề tương tự:

DY-Elearning — eLearning Builder (by Rcom Dăm Yi) — DY-Elearning v6.1 — 2025

3. Kích hoạt bản quyền (License)

Phần mềm có 2 chế độ:

  • Đã kích hoạt: dùng được Xuất HTMLXuất SCORM.
  • Chưa kích hoạt (chỉ xem): vẫn soạn và lưu JSON bình thường nhưng không xuất được HTML/SCORM.

3.1. Key mặc định

Key bản quyền mặc định (trong mã nguồn hiện tại):

DY2025-PCT-KEY-001

3.2. Cách nhập key bản quyền

  1. Mở phần mềm DY-Elearning.
  2. Chọn menu Bản quyền → Nhập key….
  3. Nhập hoặc dán key DY2025-PCT-KEY-001 vào ô.
  4. Bấm OK để kích hoạt.

Sau khi kích hoạt thành công:

  • Các chức năng Xuất HTML…Xuất SCORM (zip)… được mở khóa.
  • Trong giao diện sẽ hiển thị dòng trạng thái bản quyền màu xanh.

3.3. Xem trạng thái & huỷ kích hoạt

  • Vào Bản quyền → Trạng thái bản quyền để xem phần mềm đang ở chế độ nào.
  • Chọn Bản quyền → Huỷ kích hoạt nếu muốn xóa key, quay lại chế độ “chỉ xem”.

4. Tổng quan giao diện chính

Giao diện chính của phần mềm gồm:

  1. Thanh menu trên cùng.
  2. Khung “Thông tin chung” + phần nhập URL Google Sheets.
  3. Khung soạn nội dung (Sections) bên trái.
  4. Khung soạn câu hỏi (Quiz) bên phải.
  5. Thanh nút nhanh Xuất HTML / Xuất SCORM phía dưới.

4.1. Menu “Tệp”

  • Tạo mới: Xoá dữ liệu hiện tại, bắt đầu bài giảng mới.
  • Mở (JSON)…: Mở file bài giảng đã lưu (.json).
  • Lưu (JSON)…: Lưu bài giảng hiện tại thành file JSON.
  • Xuất HTML…: Xuất bài giảng thành file HTML.
  • Xuất SCORM (zip)…: Xuất gói SCORM để đưa lên LMS.
  • Thoát: Đóng phần mềm.

4.2. Menu “Bản quyền”

  • Nhập key…: Nhập license key.
  • Huỷ kích hoạt: Xoá key đã nhập.
  • Trạng thái bản quyền: Xem phần mềm đã kích hoạt hay chưa.

4.3. Menu “Trợ giúp”

  • About: Thông tin phiên bản phần mềm và tác giả.

5. Khu vực “Thông tin chung”

Đây là phần ở trên cùng, dùng để khai báo thông tin tổng quan của bài giảng.

5.1. Các trường thông tin

  • Tiêu đề: tên bài học hiển thị lớn trong HTML.
    Ví dụ: Bài 12. Sự biến đổi chất – Hoá học 8
  • Phụ đề: thể hiện tên giáo viên, trường, năm học…
    Ví dụ: GV: Nguyễn Văn A – THPT Phan Chu Trinh, Ia Tul, Gia Lai – Năm học 2025–2026
  • Mục tiêu (mỗi dòng 1 mục):
    Mỗi dòng tương ứng một mục tiêu. Khi xuất HTML sẽ tự động trở thành danh sách.
  • Khởi động (HTML):
    Nội dung khởi động, có thể dùng HTML đơn giản (bôi đậm, xuống dòng, ảnh,…).

5.2. Tùy chọn dưới phần “Thông tin chung”

  • Trộn ngẫu nhiên câu hỏi: khi bật, các câu hỏi không gắn inline sẽ bị xáo trộn thứ tự trong phần “Luyện tập”.
  • Gửi điểm lên Google Sheets: nếu bật và nhập URL Web App hợp lệ, khi học sinh bấm “Hoàn tất”, điểm sẽ được gửi lên Google Sheets.

5.3. Apps Script Web App URL

Đây là URL của Web App được triển khai từ Google Apps Script. Nếu chưa thiết lập, có thể để trống, bài giảng vẫn hoạt động bình thường (chỉ hiển thị điểm bằng hộp thoại).

6. Soạn nội dung lý thuyết – Sections

Bên trái giao diện là khu Sections, dùng để chia nội dung bài học thành từng khối.

6.1. Thuộc tính của mỗi Section

  • Tiêu đề: tiêu đề nhỏ, ví dụ:
    1. Khởi động, 2. Hình thành kiến thức, 3. Luyện tập.
  • Loại (note / goiy / warn):
    • note – khung màu xanh nhạt, trung tính.
    • goiy – khung màu xanh lá, gợi ý, thông tin tích cực.
    • warn – khung cam nhạt, cảnh báo, lưu ý.
  • toggle_id: nếu nhập (ví dụ: khainiem), section sẽ có nút “Hiện/Ẩn nội dung” trong HTML, giúp thu gọn/mở rộng.
  • Khối nội dung (HTML): nơi nhập nội dung chính của phần đó (văn bản, danh sách, hình ảnh, video, công thức…).

6.2. Các nút thao tác với Section

  • ➕ Thêm Section: thêm section mới vào danh sách.
  • 🗑 Xoá Section: xóa section đang chọn trong danh sách.

6.3. Chèn hình ảnh (nút “🖼 Ảnh…”)

Khi bấm “🖼 Ảnh…”, hộp thoại chèn ảnh xuất hiện:

  • Từ URL (http…): dùng khi ảnh nằm trên Internet.
  • Từ tệp (dùng tên file): chọn file ảnh trên máy (PNG, JPG, GIF, WebP, SVG,…). Phần mềm chỉ lưu tên file (vd: hinh1.png), giúp bài giảng “dễ tính” khi di chuyển.

Lưu ý: Khi xuất HTML, cần copy các file ảnh vào cùng thư mục với file .html để ảnh hiển thị bình thường.

6.4. Chèn âm thanh (nút “🎵 Audio…”)

  • Chọn nguồn là URL hoặc tệp .mp3, .ogg, .wav.
  • Nhập tiêu đề bài nghe (ví dụ: “Đoạn hội thoại 1”).
  • Phần mềm sẽ tạo một khối player nhỏ với nút Phát/Tạm dừng.

Hãy đặt file âm thanh chung thư mục với HTML/SCORM để trình duyệt phát được.

6.5. Chèn video (nút “🎬 Video…”)

  • Chọn file video (.mp4, .webm, .ogg, .mov, .m4v…).
  • Nhập chú thích video (ví dụ: “Thí nghiệm minh hoạ phản ứng hoá học”).

HTML tạo ra dùng tên file video làm nguồn, cần đặt chung thư mục với bài giảng để phát.

6.6. Chèn YouTube (nút “📺 YouTube…”)

  1. Dán URL YouTube (dạng watch?v=… hoặc youtu.be/…).
  2. Nhập chú thích video.
  3. Có thể bấm “Kiểm tra video”:
    • Nếu video cho phép nhúng → hiện thông báo tích xanh.
    • Nếu bị chặn không cho embed → phần mềm báo lỗi để giáo viên đổi video khác.
  4. Bấm “Chèn” để thêm cả thumbnail + iframe YouTube vào nội dung.

6.7. Chèn công thức LaTeX (nút “∑ LaTeX…”)

  • Chọn kiểu Inline (\\( … \\)) hoặc Block (\\[ … \\]).
  • Nhập công thức LaTeX, có thể dùng các mẫu nhanh: Phân số, Căn, Tổng, Tích phân,…
  • Bấm “Chèn” để đưa công thức vào nội dung section.

Khi xuất HTML, các công thức sẽ được MathJax render đẹp, dễ đọc.

7. Soạn câu hỏi – Quiz

Bên phải giao diện là khung Câu hỏi (Quiz), nơi tạo các câu hỏi tương tác.

7.1. Chọn dạng câu hỏi & trọng số

  • Dạng:
    • mcq – Trắc nghiệm 4 lựa chọn (A/B/C/D).
    • tf – Đúng/Sai.
    • short – Trả lời ngắn.
  • Trọng số: số điểm câu hỏi đóng góp (1–10).

7.2. Câu hỏi MCQ (4 lựa chọn)

Trong khung “MCQ – A/B/C/D”:

  • Nhập nội dung câu hỏi vào ô “Câu hỏi (HTML)”.
  • Điền đủ nội dung cho lựa chọn A, B, C, D.
  • Chọn đáp án đúng (a/b/c/d).

7.3. Câu hỏi Đúng/Sai (tf)

  • Chọn dạng tf.
  • Nhập nội dung câu hỏi.
  • Đánh dấu đáp án là Đúng hoặc Sai.

7.4. Câu trả lời ngắn (short)

  • Chọn dạng short.
  • Nhập câu hỏi và đáp án ngắn (chuỗi ký tự) vào ô “Trả lời ngắn (đáp án)”.
  • Phần mềm so sánh theo dạng không phân biệt hoa/thường, bỏ khoảng trắng đầu/cuối.

7.5. Các nút thao tác với Quiz

  • ➕ Thêm: thêm câu hỏi mới từ nội dung form hiện tại.
  • ✏️ Cập nhật: ghi đè câu hỏi đang chọn bằng dữ liệu mới.
  • 🗑 Xoá: xóa câu hỏi đang chọn.
  • ⬆ Lên / ⬇ Xuống: thay đổi thứ tự câu hỏi trong danh sách (quan trọng khi dùng chèn inline).

8. Chèn câu hỏi trực tiếp vào nội dung (inline)

Ngoài phần “Luyện tập” ở cuối bài, phần mềm cho phép chèn câu hỏi ngay giữa nội dung để tăng tính tương tác.

8.1. Cú pháp chèn

Mỗi câu hỏi có số thứ tự 1, 2, 3, … tương ứng với vị trí trong danh sách Quiz. Để chèn câu số n vào nội dung của một Section, dùng comment HTML:

<!--QUIZ:n-->

Ví dụ, chèn câu hỏi số 1:

<!--QUIZ:1-->

8.2. Cách hoạt động

  • Khi xuất HTML, phần mềm sẽ tìm các đoạn <!--QUIZ:n--> và thay bằng giao diện câu hỏi tương ứng.
  • Các câu hỏi đã được chèn inline sẽ không xuất hiện lại ở phần “Luyện tập” bên dưới.
  • Các câu hỏi còn lại (chưa inline) sẽ hiển thị trong mục “Luyện tập” và có thể bị trộn thứ tự nếu bật “Trộn ngẫu nhiên”.

Lưu ý: Nếu xoá hoặc đổi thứ tự câu hỏi, cần kiểm tra lại các chỉ số trong <!--QUIZ:n--> cho khớp.

9. Gửi điểm lên Google Sheets (tuỳ chọn)

Nếu bật lựa chọn “Gửi điểm lên Google Sheets” và nhập URL Web App hợp lệ, khi học sinh bấm nút “Hoàn tất” trong bài giảng:

  • Trình duyệt sẽ gửi dữ liệu dạng JSON lên URL Apps Script.
  • Dữ liệu bao gồm:
    • score: điểm đạt được.
    • total: tổng điểm.
    • meta: thông tin bài học + thời gian.
    • ts: thời gian (ISO 8601).

Nếu không bật hoặc URL để trống: khi bấm “Hoàn tất”, bài giảng chỉ hiển thị hộp thoại thông báo điểm.

10. Lưu & mở lại bài giảng (JSON)

10.1. Lưu bài giảng

  1. Vào menu Tệp → Lưu (JSON)….
  2. Chọn vị trí lưu, đặt tên file (ví dụ: bai12_su_bien_doi_chat.json).
  3. Bấm Lưu.

File JSON sẽ lưu toàn bộ cấu trúc bài học: thông tin chung, các Section và Quiz.

10.2. Mở lại bài giảng

  1. Vào menu Tệp → Mở (JSON)….
  2. Chọn file JSON đã lưu trước đó.
  3. Phần mềm sẽ nạp lại đầy đủ để tiếp tục chỉnh sửa.

11. Xuất HTML & SCORM

Lưu ý: Cần kích hoạt bản quyền để dùng hai chức năng này.

11.1. Xuất HTML

  1. Bấm nút “Xuất HTML…” (hoặc menu Tệp → Xuất HTML…).
  2. Đặt tên file, ví dụ: bai12_su_bien_doi_chat.html.
  3. Bấm Lưu.

Sau đó, hãy:

  • Copy file HTML vừa tạo.
  • Copy các file media (ảnh, âm thanh, video) đã dùng.
  • Đặt tất cả vào cùng một thư mục để bài giảng hoạt động đầy đủ.

11.2. Xuất SCORM (.zip)

  1. Bấm nút “Xuất SCORM (zip)…” (hoặc menu tương ứng).
  2. Đặt tên file, ví dụ: bai12_su_bien_doi_chat_scorm.zip.
  3. Bấm Lưu.

Gói SCORM mặc định bao gồm index.htmlimsmanifest.xml. Theo thời điểm hiện tại, các file media có thể chưa được tự động đưa vào zip, vì vậy:

  • Nếu LMS yêu cầu đầy đủ media, giáo viên có thể tự gom index.html, imsmanifest.xml và các file media vào một thư mục rồi nén lại.

12. Quy trình mẫu từ A–Z

Dưới đây là quy trình mẫu soạn một bài giảng “Sự biến đổi chất – Hoá 8” bằng DY-Elearning.

12.1. Bước 1 – Nhập thông tin chung

  • Tiêu đề: Bài 12: Sự biến đổi chất.
  • Phụ đề: GV: … – Trường … – Năm học ….
  • Mục tiêu: gõ mỗi mục tiêu trên một dòng.
  • Khu “Khởi động (HTML)”: viết câu hỏi gợi mở, có thể chèn hình ảnh.

12.2. Bước 2 – Tạo các Section

  1. Section 1 – Khởi động: loại goiy, chèn vài hình ảnh minh hoạ.
  2. Section 2 – Kiến thức mới: loại note, trình bày khái niệm, ví dụ, chèn công thức LaTeX nếu cần.
  3. Section 3 – Luyện tập: dùng để tổng hợp câu hỏi hoặc bài tập vận dụng.

12.3. Bước 3 – Tạo câu hỏi Quiz

  • Tạo 1–3 câu MCQ, 1–2 câu Đúng/Sai, 1–2 câu trả lời ngắn.
  • Thiết lập trọng số cho mỗi câu để tổng điểm phù hợp (ví dụ 10 điểm).

12.4. Bước 4 – Chèn một số câu hỏi vào nội dung

  • Ví dụ, chèn câu Quiz số 1 vào cuối phần kiến thức:
    <!--QUIZ:1-->
  • Các câu còn lại sẽ nằm ở phần “Luyện tập” phía dưới.

12.5. Bước 5 – Xuất HTML & kiểm tra

  1. Xuất file HTML.
  2. Copy các file media vào cùng thư mục.
  3. Mở HTML bằng trình duyệt, thử làm quiz, kiểm tra tính điểm, nút “Hoàn tất”,…

13. Mẹo & lưu ý khi sử dụng

  • Đặt tên file media đơn giản: không dấu, không khoảng trắng (vd: thi_nghiem1.png, bai_nghe_1.mp3).
  • Hạn chế video quá nặng: để bài giảng tải nhanh hơn.
  • Short answer: nên quy ước câu trả lời thật ngắn, thống nhất cho học sinh (vd: dùng “100” thay vì một câu quá dài).
  • Nếu YouTube báo không cho nhúng, có thể tải video về và dùng chức năng Video từ tệp.
  • Khi chỉnh sửa thứ tự câu hỏi, hãy kiểm tra lại những vị trí dùng <!--QUIZ:n-->.
Phụ lục Tin học 12 - Trường THPT PCT

Phụ lục Tin học 12

Trường THPT PCT

Chủ đề 1. Máy tính và xã hội tri thức

  • Bài 1. Làm quen với trí tuệ nhân tạo
  • Bài 2. Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Chủ đề 4. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính

© 2025 - Tài liệu tham khảo môn Tin học 12

Chủ Nhật, 2 tháng 11, 2025

Tạo biểu mẫu Google Form tự động thu thập và tổng hợp hồ sơ giáo viên – cập nhật theo tuần

Thay vì mỗi giáo viên phải gửi file hồ sơ qua email hoặc Zalo, tổ chuyên môn có thể dùng Google Form để thu thập thông tin và tệp tin hồ sơ tự động. Mọi dữ liệu sẽ được tổng hợp trực tiếp vào Google Sheets, dễ quản lý, theo dõi tiến độ và báo cáo hàng tuần. Bài viết này hướng dẫn chi tiết từng bước — ai cũng có thể làm được!

I. Ưu điểm của việc dùng Google Form để thu hồ sơ

  • 📦 Tự động tổng hợp dữ liệu: Mỗi lần giáo viên nộp form, hệ thống tự lưu vào bảng tính Google Sheets.
  • 🧱 Không cần cài phần mềm: Chạy trực tuyến, hoạt động trên mọi thiết bị.
  • 🔁 Cập nhật theo tuần: Có thể lọc theo thời gian nộp để báo cáo nhanh cho tổ trưởng hoặc hiệu phó chuyên môn.
  • ☁️ Lưu trữ an toàn: File đính kèm được lưu thẳng trong Google Drive, tránh thất lạc.

II. Chuẩn bị trước khi tạo biểu mẫu

  1. Một tài khoản Google (nên dùng tài khoản của trường: @truong.edu.vn).
  2. Thư mục Drive để lưu dữ liệu, ví dụ: HoSo_GiaoVien_2025.
  3. Danh mục các loại hồ sơ cần thu hàng tuần (VD: giáo án, kế hoạch, đề kiểm tra, minh chứng,...).

💡 Gợi ý: Tổ chuyên môn có thể thống nhất mẫu danh mục trước, giúp việc tổng hợp thuận lợi hơn.

III. Các bước tạo Google Form thu hồ sơ giáo viên

🔹 Bước 1: Truy cập Google Form

  1. Vào địa chỉ: https://forms.google.com
  2. Chọn “+ Biểu mẫu trống” (Blank Form).

🔹 Bước 2: Đặt tiêu đề và mô tả

Ví dụ:

  • Tiêu đề: Phiếu nộp hồ sơ giáo viên – Tuần [Số tuần / Năm học]
  • Mô tả: Giáo viên điền thông tin và đính kèm các tệp hồ sơ theo quy định. Dữ liệu sẽ được tổng hợp tự động vào bảng Google Sheets.

🔹 Bước 3: Thêm các trường thông tin cơ bản

Tạo lần lượt các mục sau:

  1. Họ và tên giáo viên – dạng Trả lời ngắn.
  2. Tổ / Bộ môn – dạng Danh sách chọn (Dropdown).
  3. Tuần nộp hồ sơ – dạng Danh sách chọn (Tuần 1 → Tuần 35).
  4. Loại hồ sơ nộp – dạng Hộp kiểm (Checkboxes): Giáo án, Kế hoạch, Đề kiểm tra, Minh chứng,...
  5. File đính kèm hồ sơ – dạng Tải tệp (File upload).

Lưu ý: Khi thêm mục tải tệp, Google Form sẽ yêu cầu quyền lưu tệp vào Drive của người tạo biểu mẫu.

🔹 Bước 4: Kết nối với Google Sheets

  1. Ở góc trên → chọn biểu tượng “Bảng tính” 🧾.
  2. Chọn “Tạo bảng tính mới”.
  3. Đặt tên, ví dụ: HoSo_GiaoVien_Tuan_2025.

Từ nay, mọi phản hồi từ Form sẽ được tự động ghi vào Google Sheets, kèm thời gian nộp.

🔹 Bước 5: Bật chế độ thu thập hàng tuần

Để Form chỉ mở trong thời gian quy định:

  1. Cài tiện ích FormLimiter trong Google Forms (Add-ons → FormLimiter).
  2. Đặt điều kiện tự động đóng biểu mẫu sau ngày Chủ nhật hàng tuần.
  3. Tuần mới → chỉ cần nhấn “Sao chép biểu mẫu” và đổi số tuần là xong.

Mẹo: Thêm một dòng giới thiệu rõ ràng trong form: “Hệ thống sẽ tự động khóa vào Chủ nhật lúc 23:59 để tổng hợp dữ liệu tuần.”

IV. Tự động tổng hợp báo cáo bằng Google Sheets

Sau khi giáo viên nộp form, Google Sheets sẽ tự ghi dữ liệu theo cột. Tổ CNTT hoặc tổ trưởng chuyên môn có thể:

  • Dùng công thức =COUNTIF(C2:C100,"Tuần 5") để đếm số hồ sơ đã nộp.
  • Dùng công thức =FILTER(A2:E100,E2="Minh chứng") để lọc riêng loại hồ sơ cần xem.
  • Thêm cột “Tình trạng duyệt” để tổ chuyên môn ghi chú nhanh.

Gợi ý: Cài thêm tiện ích AutoCrat để tự động tạo PDF báo cáo từng tuần gửi về email tổ trưởng.

🎯 Kết luận

Google Form là công cụ mạnh mẽ giúp nhà trường và tổ chuyên môn tự động hóa quy trình thu – nộp – tổng hợp hồ sơ. Chỉ với 1 biểu mẫu và 1 bảng Sheets liên kết, thầy cô có thể theo dõi tiến độ nộp hồ sơ hàng tuần một cách khoa học, minh bạch và hoàn toàn miễn phí.

💡 Gợi ý thêm: Kết hợp Google Form với Google Apps Script để tự động gửi email nhắc nhở giáo viên chưa nộp hồ sơ mỗi cuối tuần.


🪶 Bài viết: Rcom Dăm Yi | Blog: tuhocxyz.blogspot.com
📅 Cập nhật: Tháng 11 / 2025

Cách sao lưu toàn bộ cây thư mục giáo viên lên Google Drive tự động mỗi tuần

Với khối lượng hồ sơ điện tử ngày càng lớn, việc sao lưu tự động dữ liệu lên Google Drive giúp giáo viên và tổ CNTT tránh mất file do lỗi máy tính, virus hoặc sự cố ổ cứng. Trong bài viết này, Mai Anh sẽ hướng dẫn thầy cô cách thiết lập sao lưu định kỳ — “mỗi tuần tự động đồng bộ toàn bộ cây thư mục giáo viên lên Drive” — chỉ 1 lần cài đặt, sau đó hệ thống tự chạy.

I. Vì sao nên sao lưu tự động lên Google Drive

  • 💾 An toàn dữ liệu: Tránh mất file do virus, xoá nhầm, hoặc hỏng máy.
  • 📂 Đồng bộ nhiều thiết bị: Có thể mở cùng thư mục trên máy tính trường, laptop cá nhân, điện thoại.
  • 🧭 Tự động hoá quy trình: Không cần thao tác thủ công, hệ thống tự sao lưu mỗi tuần.
  • 🏫 Phù hợp tổ chuyên môn: Tổ trưởng có thể giám sát hồ sơ các giáo viên trong cùng một Drive chung.

II. Chuẩn bị cây thư mục trước khi sao lưu

Trước tiên, hãy đảm bảo thầy cô đã có cấu trúc lưu trữ rõ ràng như bài trước:

📁 So_Luu_GiaoVien_RcomDamYi
│
├── 2024_2025
│   ├── 01_KeHoach
│   ├── 02_GiaoAn
│   ├── 03_BaiGiang
│   ├── 04_DeKiemTra
│   └── 05_MinhChung_HoSo
└── 2023_2024

Đặt thư mục này tại vị trí cố định, ví dụ: D:\HoSo_GiaoVien hoặc C:\Users\Admin\Documents\HoSo_GiaoVien.

III. Thiết lập sao lưu tự động bằng Google Drive cho máy tính

🔹 Bước 1: Cài Google Drive for Desktop

  1. Truy cập Google Drive for Desktop.
  2. Tải và cài đặt phần mềm.
  3. Đăng nhập tài khoản Google của trường hoặc cá nhân.

🔹 Bước 2: Chọn thư mục cần sao lưu

  1. Mở Google Drive (biểu tượng đám mây trên thanh Taskbar).
  2. Chọn Bánh răng ⚙ → Preferences → My Computer → Add Folder.
  3. Chọn thư mục gốc HoSo_GiaoVien.
  4. Tick chọn: Back up to Google Drive (Không phải Google Photos).

🔹 Bước 3: Bật chế độ “Sao lưu định kỳ mỗi tuần”

Google Drive tự động đồng bộ khi có thay đổi, nhưng để đảm bảo kiểm tra định kỳ, ta có thể kết hợp Task Scheduler (Windows):

  1. Mở hộp tìm kiếm Windows → gõ Task Scheduler.
  2. Chọn Create Basic Task.
  3. Đặt tên: “Backup Google Drive – Giáo viên”.
  4. Trigger → chọn Weekly → chọn Thứ 6 hàng tuần (sau khi hoàn thành hồ sơ).
  5. Action → chọn Start a program → nhập:
    "C:\Program Files\Google\Drive File Stream\launch.bat"
  6. Nhấn Finish.

Như vậy, mỗi tuần máy tính sẽ tự khởi động tiến trình đồng bộ Drive.

IV. Tùy chọn nâng cao cho tổ CNTT

Tổ CNTT có thể thiết lập sao lưu tập trung cho toàn trường:

  • Tạo thư mục chung trên Drive tên: HoSo_GiaoVien_TruongPCT.
  • Mỗi giáo viên có 1 thư mục riêng (phân quyền “Editor”).
  • Dùng Google Workspace Admin để cài đặt tự động đồng bộ cho tất cả tài khoản trong miền @truong.edu.vn.

Ưu điểm: dễ kiểm tra tiến độ cập nhật, tránh trùng lặp file, và có thể phục hồi khi giáo viên thay máy hoặc nghỉ hưu.

V. Mẹo giúp sao lưu hiệu quả và gọn nhẹ

  • 🧹 Dọn file cũ: Xóa bản nháp, file trùng lặp trước khi backup.
  • 📦 Dùng nén .zip: Gom toàn bộ thư mục 1 năm học trước khi lưu (giảm dung lượng 40–60%).
  • 📧 Đặt thông báo tự động: Google Drive có tính năng gửi email khi đồng bộ xong.
  • 💾 Tạo thêm bản sao định kỳ mỗi học kỳ: “HoSo_2024_HK1.zip”, “HoSo_2024_HK2.zip”.

🎯 Kết luận

Sao lưu tự động không chỉ là biện pháp kỹ thuật mà còn là thói quen quản lý dữ liệu chuyên nghiệp. Khi mọi giáo viên đều có bản sao hồ sơ của mình trên Drive, trường học sẽ vận hành trơn tru, an toàn và tiết kiệm thời gian trong các kỳ kiểm tra, thanh tra hay tổng kết năm học.

💡 Gợi ý thêm: Nếu tổ CNTT có nhiều giáo viên, hãy tạo một bảng Google Sheet theo dõi trạng thái sao lưu (cột “Giáo viên”, “Ngày backup gần nhất”, “Tình trạng”).


🪶 Bài viết: Rcom Dăm Yi | Blog: tuhocxyz.blogspot.com
📅 Cập nhật: Tháng 11 / 2025

Thứ Bảy, 1 tháng 11, 2025

🧩 TRẮC NGHIỆM TƯƠNG TÁC – BÀI 8: ĐỊNH DẠNG VĂN BẢN (HTML)

Thời gian: 7 phút. Nhập tên học sinh để bắt đầu.

⏱ 07:00

Thứ Sáu, 31 tháng 10, 2025

Bài 8: Định dạng văn bản trong HTML

Bài 8: Định dạng văn bản trong HTML

Môn: Tin học 12 | Thời lượng: 90 phút | SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống


🎯 Mục tiêu bài học

  • Hiểu khái niệm định dạng văn bản và vai trò của các thẻ HTML trong trình bày nội dung.
  • Sử dụng được các thẻ HTML: <h1>–<h6>, <p>, <b>, <i>, <u>, <font>
  • Phân biệt được thẻ định dạng và thuộc tính trong HTML.
  • Thực hành định dạng đoạn văn bản và tiêu đề đẹp mắt bằng HTML.

📌 1. Khởi động

Quan sát hai đoạn văn bản trong Hình 8.1 SGK:

  • Hình (a): Văn bản chưa định dạng – khó đọc, đơn điệu.
  • Hình (b): Văn bản đã định dạng – có tiêu đề, cỡ chữ, màu sắc rõ ràng.
💡 Kết luận: Định dạng giúp văn bản dễ đọc, thẩm mỹ và chuyên nghiệp hơn.

📚 2. Kiến thức mới

2.1. Thuộc tính của thẻ HTML

Mỗi thẻ HTML có thể kèm các thuộc tính (attributes) để điều chỉnh hiển thị. Ví dụ:

<p align="center">Đoạn văn bản căn giữa</p>
  

2.2. Các thẻ định dạng trình bày văn bản

ThẻÝ nghĩaVí dụ
<h1>...</h1>Tiêu đề lớn

Bài học hôm nay

<p>...</p>Đoạn văn

Đây là một đoạn văn.

<div>...</div>Khối nội dung
Phần riêng biệt
<br>Ngắt dòngDòng 1
Dòng 2

2.3. Các thẻ định dạng kiểu chữ – phông chữ

ThẻTác dụngVí dụ
<b>In đậmQuan trọng
<i>In nghiêngChú thích
<u>Gạch chânTừ khóa
<font color="red" face="Arial">Định dạng màu và phông chữXin chào!

2.4. So sánh <p> và <br>

<p>Thẻ p tạo đoạn nội dung</p>
<p>Thẻ div tạo khối chứa dữ liệu</p>
<p>Các thẻ này <br> không có hình thức trình bày riêng</p>
  

Nhận xét: <p> tạo khoảng cách dòng, còn <br> chỉ ngắt dòng tạm thời.

💡 Ghi nhớ: Dùng <p> cho đoạn văn, <br> cho xuống dòng ngắn.

🧠 3. Luyện tập

Bài 1: Sửa đoạn sau để làm nổi bật ý chính:

<p>Học HTML giúp tạo ra trang web sinh động.</p>

Đáp án:

<p><b>Học HTML</b> giúp tạo ra <i>trang web sinh động</i>.</p>

Bài 2: Trình bày đoạn văn sau in đậm:

HTML là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản dùng để tạo trang Web.
<p><b>HTML là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản dùng để tạo trang Web.</b></p>

💻 4. Thực hành – Học sinh làm trên máy

4.1. Bài thực hành cơ bản

Đề bài: Viết mã HTML để trình bày đoạn văn bản sau:

Bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ”
Tác giả: Thanh Hải
Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời.

Yêu cầu: - Tiêu đề in đậm, căn giữa. - Tên tác giả in nghiêng. - Bài thơ dùng thẻ <p><br>.

💡 Hướng dẫn:

<!DOCTYPE html>
<html>
<head><title>Thực hành 1</title></head>
<body>
  <h2 align="center"><b>Bài thơ: Mùa xuân nho nhỏ</b></h2>
  <p align="center"><i>Tác giả: Thanh Hải</i></p>
  <p>
    Một mùa xuân nho nhỏ<br>
    Lặng lẽ dâng cho đời<br>
    Dù là tuổi hai mươi<br>
    Dù là khi tóc bạc.
  </p>
</body>
</html>
  

Kết quả hiển thị:

Bài thơ: Mùa xuân nho nhỏ

Tác giả: Thanh Hải

Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Dù là tuổi hai mươi
Dù là khi tóc bạc.

4.2. Bài thực hành nâng cao

Đề bài: Thiết kế trang HTML giới thiệu bản thân, có:

  • Tiêu đề chính màu xanh.
  • Đoạn mô tả ngắn (in nghiêng, màu xám).
  • Danh sách sở thích (gạch đầu dòng).
  • Một câu châm ngôn nổi bật in đậm, màu cam.

💡 Hướng dẫn chi tiết:

<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
  <title>Giới thiệu bản thân</title>
</head>
<body style="font-family:Arial;">
  <h1 style="color:#0078D7;">Xin chào! Mình là Nguyễn Văn A</h1>
  <p style="color:#666;font-style:italic;">Mình là học sinh lớp 12 yêu thích công nghệ và thiết kế web.</p>
  <h3>Sở thích của mình:</h3>
  <ul>
    <li>Lập trình web</li>
    <li>Chụp ảnh</li>
    <li>Đọc sách khoa học</li>
  </ul>
  <p style="color:#FF6600;font-weight:bold;">
    “Không có giới hạn cho sự sáng tạo – chỉ có sự kiên trì.”
  </p>
</body>
</html>
  
Kết quả: Trang giới thiệu cá nhân có bố cục rõ ràng, màu sắc hài hòa, áp dụng tốt các thẻ định dạng.

🧩 5. Vận dụng mở rộng

Nhiệm vụ: Lấy mã màu từ một bức ảnh và áp dụng làm màu tiêu đề bài thơ hoặc trang cá nhân.

  1. Dùng công cụ Color Picker hoặc Paint để lấy mã màu (ví dụ: #3399ff).
  2. Sử dụng thuộc tính style="color:#3399ff;" trong thẻ tiêu đề HTML.
<h2 style="color:#3399ff;">Bài thơ mùa thu</h2>

🎓 Tổng kết

  • Định dạng văn bản giúp trang Web đẹp, dễ đọc và chuyên nghiệp.
  • Biết sử dụng các thẻ định dạng cơ bản và thuộc tính phông chữ.
  • Vận dụng sáng tạo để trình bày nội dung Web sinh động, hấp dẫn.

👉 Bài tiếp theo:

Bài 9 – Tạo danh sách và bảng trong HTML.

Thứ Năm, 23 tháng 10, 2025

Chuẩn bị và học tốt cho đợt kiểm tra, đánh giá giữa kỳ 1

 

ĐỀ CƯƠNG KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ 1, NĂM HỌC 2025 - 2026

MÔN TIN HỌC


1. Nội dung ôn tập

Mời các bạn mở tại đường Link TẠI ĐÂY

2. Phương pháp ôn tập hiệu quả

Phương pháp học tập là cách thức học nào đó làm cho chúng ta học ít biết được nhiều, hiểu được nhiều - Mõi người trong chúng ta đều hình thành thói quen này từ cấp tiểu học, cấp THCS và cấp THPT, đều có phương pháp riêng của mình, mỗi môn học có những dặc thù riêng nền phương pháp học tập cho những môn khác nhau nó cũng sẽ khác nhau, tóm lại những phương pháp nào không mang lại hiệu quả cho ta thì chúng ta bỏ phương pháp đó càng sớm càng tốt

Một vài phương pháp học tập tốt

Phương pháp học tập:

- Học hiểu thay vì học thuộc: Khi học bài mới, cần nắm được bản chất – quy luật – mối quan hệ giữa các khái niệm (ví dụ: học Tin học không chỉ nhớ cú pháp mà phải hiểu logic của lệnh).
- Ghi chú thông minh: Dùng sơ đồ tư duy, bảng tóm tắt, màu sắc để phân loại kiến thức chính – phụ.
- Liên hệ thực tế: Tìm ví dụ gần gũi trong đời sống hoặc các bài tập ứng dụng để kiến thức trở nên “sống động” hơn.
- Chủ động trao đổi: Học nhóm, đặt câu hỏi “vì sao – như thế nào” để rèn tư duy phản biện.
Ôn theo chủ đề, không ôn lan man: Dựa vào đề cương giáo viên, SGK và vở ghi để xác định trọng tâm (mỗi môn chỉ nên chia 3–5 chủ đề lớn).

Lập kế hoạch ôn tập:

- Ôn theo chủ đề, không ôn lan man: Dựa vào đề cương giáo viên, SGK và vở ghi để xác định trọng tâm (mỗi môn chỉ nên chia 3–5 chủ đề lớn).
- Lập kế hoạch ôn tập:
+ 70% thời gian cho phần trọng tâm (kiến thức chính, bài dễ sai).
+ 20% luyện đề tổng hợp.
+ 10% rà soát lỗi sai – ghi chép “bộ nhớ lỗi”.
- Làm đề mô phỏng: Luyện các đề thi năm trước hoặc đề tự tạo theo cấu trúc thật để làm quen áp lực thời gian.
- Tự đánh giá: Sau mỗi buổi ôn, cần tự chấm, nhận diện phần yếu, ghi chú câu sai.

Phương pháp ghi nhớ & tâm lý thi cử

- Ghi nhớ ngắn gọn: Dùng công thức viết tắt, từ khóa hoặc sơ đồ tổng hợp.
- Học theo chu kỳ “vàng”: Ôn lại sau 1 ngày – 3 ngày – 7 ngày để chuyển kiến thức sang trí nhớ dài hạn.
- Tâm lý tự tin: Giữ tinh thần bình tĩnh, ngủ đủ giấc, ăn uống hợp lý; đừng học nhồi nhét trước ngày thi.
- Khi làm bài: Đọc kỹ đề, phân bổ thời gian, làm câu dễ trước – khó sau, kiểm tra lại trước khi nộp.

Thứ Ba, 17 tháng 6, 2025

Tự học Excel: 10 hàm thường dùng trong công việc


Excel là một công cụ không thể thiếu đối với nhân viên văn phòng. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu 10 hàm Excel thông dụng nhất giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
1. Hàm SUM
Cú pháp: =SUM(A1:A5)
Công dụng: Tính tổng các ô từ A1 đến A5.
Ví dụ: Mở ExcelTại một ô bất kỳ, bạn hãy nhập công thức như sau và chú ý đến kết quả của nó trả về tại ô chúng ta nhập công thức:
=Sum(1,2,3) có giá trị là kết quả của tổng của ba giá trị số 1, 2 và 3
=Sum(a,1,2,3) có giá trị không hay là thấy báo lỗi, hiểu được lỗi
=Sum(4.1,4.9) có giá trị là kết quả của tổng hai giá trị số 4.1 và 4.9
2. Hàm AVERAGE
Cú pháp: =AVERAGE(B1:B5)
Công dụng: Tính giá trị trung bình.
3. Hàm IF
Cú pháp: =IF(C2>=5,"Đạt","Chưa đạt")
Công dụng: Kiểm tra điều kiện, trả kết quả theo đúng/sai.
4. Hàm VLOOKUP
Cú pháp: =VLOOKUP(101,A2:D10,2,FALSE)
Công dụng: Tra cứu giá trị theo cột.
5. Hàm HLOOKUP
Cú pháp: =HLOOKUP("Mã",A1:D4,2,FALSE)
Công dụng: Tra cứu giá trị theo hàng ngang.
6. Hàm COUNT
Cú pháp: =COUNT(A1:A10)
Công dụng: Đếm số ô chứa số.
7. Hàm COUNTA
Cú pháp: =COUNTA(A1:A10)
Công dụng: Đếm số ô không trống.
8. Hàm LEFT / RIGHT
Cú pháp: =LEFT(A1,3) | =RIGHT(A1,2)
Công dụng: Lấy ký tự bên trái/phải của chuỗi.
9. Hàm LEN
Cú pháp: =LEN(A1)
Công dụng: Đếm số ký tự trong ô.
10. Hàm CONCATENATE (hoặc TEXTJOIN)
Cú pháp: =CONCATENATE(A1," ",B1)
Công dụng: Ghép chuỗi từ nhiều ô.
Kết luận
Hy vọng với 10 hàm cơ bản trên, bạn sẽ nắm vững nền tảng Excel và làm việc nhanh chóng hơn. Hãy lưu bài viết này lại để tra cứu khi cần thiết nhé!

Thứ Sáu, 13 tháng 6, 2025

Xóa định dạng danh sách kiểu ký tự hoặc kiểu số trong Word

   1. Xóa định dạng danh sách kiểu ký tự (bullet) hoặc kiểu số (numbered list):

Cách 1: Dùng thanh công cụ (Ribbon)

- Chọn đoạn văn bản đã được định dạng danh sách (ký tự hoặc số).

- Trên thanh Home, vào nhóm Paragraph.

- Nhấn lại vào biểu tượng:

+ Bullets (•) nếu là danh sách kiểu ký tự.

+ Numbering (1. 2. 3.) nếu là danh sách kiểu số.
- Việc này sẽ bỏ định dạng danh sách khỏi đoạn văn.

2. Sử dụng tổ hợp phím tắt để xóa nhanh định dạng danh sách:

Cách 2: Dùng tổ hợp phím: Ctrl + Shift + N

Chức năng: Xóa toàn bộ định dạng đoạn văn bản, bao gồm cả danh sách, kiểu chữ, màu sắc, căn lề...

Cách dùng:

- Chọn đoạn văn bản cần xóa định dạng.

- Nhấn Ctrl + Shift + N.

- Đây là cách nhanh nhất để đưa văn bản về định dạng bình thường (Normal style).

* Lưu ý:

- Khi dùng Ctrl + Shift + N, mọi định dạng như in đậm, nghiêng, màu chữ, căn chỉnh... cũng sẽ bị xóa hoàn toàn.

- Nếu bạn chỉ muốn bỏ định dạng danh sách mà giữ các định dạng khác, nên dùng thanh công cụ (Ribbon).

 

ĐỊNH DẠNG TRANG VĂN BẢN – KỸ NĂNG CƠ BẢN, GIÁ TRỊ LỚN CHO NGƯỜI LÀM VĂN PHÒNG

 1. Ý nghĩa của định dạng trang văn bản

- Định dạng trang văn bản không chỉ đơn giản là làm cho văn bản “đẹp hơn” mà còn mang lại nhiều giá trị thiết thực:

- Tăng tính chuyên nghiệp: Văn bản được trình bày rõ ràng, hợp lý sẽ tạo ấn tượng tốt với người đọc, đặc biệt trong các văn bản hành chính, hợp đồng, báo cáo...

- Dễ đọc – dễ hiểu: Việc căn chỉnh, giãn dòng, đánh số trang… giúp người đọc theo dõi nội dung một cách thuận tiện và logic hơn.

- Tiết kiệm thời gian xử lý: Một văn bản được định dạng chuẩn sẽ dễ dàng chỉnh sửa, in ấn và lưu trữ.

- Tuân thủ quy chuẩn hành chính: Đặc biệt trong khối cơ quan nhà nước, định dạng trang văn bản cần tuân theo Thông tư, Nghị định quy định sẵn.

2. Hướng dẫn định dạng trang văn bản (trong Microsoft Word)

a. Thiết lập khổ giấy:

- Vào Layout (Bố cục) → Size (Kích thước) → Chọn A4 (210mm x 297mm)

Thẻ Margin trong hộp thoại Page Setup

Hình ảnh - Thẻ Margin trong hộp thoại Page Setup

Thẻ Page thiết lập khổ giấy
Hình ảnh - Thẻ Page thiết lập khổ giấy

b. Căn lề văn bản:

- Vào Layout → Margins (Lề) → Custom Margins:

+ Lề trên (Top): 2 cm

+ Lề dưới (Bottom): 2 cm

+ Lề trái (Left): 3 cm

+Lề phải (Right): 2 cm
(Theo quy định của văn bản hành chính Nhà nước)

c. Định dạng đoạn văn:

- Font chữ: Times New Roman (hoặc TCVN 6909:2001 nếu yêu cầu)

- Cỡ chữ: 13 hoặc 14

- Giãn dòng: 1.5 dòng (Line spacing)

- Căn lề đoạn: Justify (Căn đều hai bên)

- Thụt đầu dòng: 1.27 cm

d. Đánh số trang:

- Vào Insert → Page Number → Chọn vị trí số trang (thường là dưới giữa trang)

3. Ví dụ minh họa

Trích đoạn văn bản được định dạng chuẩn:

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
(Căn giữa, in đậm, cỡ chữ 14)
Hà Nội, ngày 13 tháng 6 năm 2025

TỜ TRÌNH
Về việc mua sắm thiết bị văn phòng năm 2025
(Tiêu đề in hoa, căn giữa, in đậm)

Kính gửi: Ban Giám đốc Công ty ABC

Căn cứ vào nhu cầu thực tế và kế hoạch hoạt động năm 2025, Phòng Hành chính – Nhân sự trình Ban Giám đốc xem xét, phê duyệt việc mua sắm một số thiết bị văn phòng nhằm phục vụ hiệu quả cho công việc chuyên môn.

KẾT LUẬN:

Định dạng trang văn bản là bước đầu tiên để tạo nên một tài liệu chỉn chu, khoa học và chuyên nghiệp. Dù là công việc nhỏ, nhưng lại mang đến hiệu quả lớn trong công tác hành chính – văn phòng. Mỗi nhân viên văn phòng nên thành thạo kỹ năng này để nâng cao chất lượng công việc hàng ngày.

ĐỊNH DẠNG ĐOẠN VĂN BẢN TRONG WORD

             Trong quá trình soạn thảo văn bản, việc định dạng đoạn văn không chỉ giúp văn bản đẹp, dễ đọc, dễ hiểu, mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc của người soạn. Một đoạn văn được trình bày rõ ràng, mạch lạc giúp người đọc tiếp nhận thông tin nhanh hơn, đồng thời tạo ấn tượng tốt về hình thức.

        Nếu văn bản không được định dạng đúng (không giãn dòng, không thụt đầu dòng, các đoạn sát nhau...), người đọc sẽ cảm thấy rối mắt, khó tiếp nhận thông tin, gây ra sự thiếu chuyên nghiệp, đặc biệt là trong các văn bản hành chính hoặc tài liệu chia sẻ.

KỸ THUẬT ĐỊNH DẠNG CƠ BẢN KHI SOẠN THẢO VĂN BẢN

1. Thụt đầu dòng (Indent paragraph)

* Ý nghĩa: Giúp phân tách các đoạn văn rõ ràng, tạo cảm giác dễ chịu khi đọc.

* Cách thực hiện:

- Đặt con trỏ chuột tại đầu đoạn văn.

- Nhấn phím Tab trên bàn phím để thụt vào khoảng 1.27 cm (mặc định).

- Hoặc: Chọn đoạn → Nhấn chuột phải → chọn Paragraph (Đoạn) → mục Special chọn First line và đặt giá trị khoảng 1.25 cm.

2. Giãn dòng (Line spacing)

* Ý nghĩa: Tạo độ thoáng giữa các dòng trong cùng một đoạn, giúp mắt dễ di chuyển và không bị mỏi khi đọc.

* Cách thực hiện:

- Chọn đoạn văn bản cần giãn dòng.

- Trên thanh công cụ, chọn tab Home → biểu tượng Line and Paragraph Spacing (dấu mũi tên lên xuống).

- Chọn mức giãn phù hợp, thường dùng 1.5 line hoặc 2.0 line theo yêu cầu văn bản.

 3. Giãn đoạn (Space between paragraphs)

* Ý nghĩa: Tạo khoảng cách giữa các đoạn, giúp nội dung phân chia rõ ràng, mạch lạc hơn.

* Cách thực hiện:

- Chọn đoạn văn → Nhấp chuột phải → chọn Paragraph.

- Trong mục Spacing, chỉnh:

+ Before: khoảng cách trước đoạn (thường để 6pt).

+ After: khoảng cách sau đoạn (thường để 6pt hoặc 12pt).

- Nhấn OK để hoàn tất.

HÌnh ảnh giãn dòng, giãn đoạn văn bản


Thứ Năm, 29 tháng 5, 2025

Định dạng trang văn bản trong Word

 ĐỊNH DẠNG TRANG VĂN BẢN TRONG WORD



 Các bước thực hiện: 

🔹 Bước 1: Mở nhóm Page Setup

Vào tab Layout → Nhóm Page Setup:

🔹 Bước 2: Chọn khổ giấy (Size)

Chọn Size → Chọn loại giấy thường dùng:

  • A4 (21 x 29.7 cm) là phổ biến.

🔹 Bước 3: Chọn hướng giấy (Orientation)

  • Portrait (dọc) – thường dùng cho văn bản.
  • Landscape (ngang) – dùng khi cần hiển thị bảng rộng.

🔹 Bước 4: Đặt lề giấy (Margins)

Chọn Margins → Có thể chọn nhanh các mẫu hoặc nhấp Custom Margins... để đặt:

  • Top: 2 cm
  • Bottom: 2 cm
  • Left: 3 cm (để đóng gáy)
  • Right: 2 cm

🔹 Bước 5: Kiểm tra lại trong Print Preview

Vào FilePrint để xem bản in trước khi in thực tế.

 TỔNG KẾT

Yếu tố                         Thiết lập phổ biến

Khổ giấy                     A4

Hướng giấy               Portrait (dọc)

Lề giấy                       Trái 3cm, phải 2 cm, trên 2cm, dưới 2cm

Đơn vị đo                   cm       (cài đặt trong Options nếu cần)     


Tự động căn chỉnh độ rộng của bảng trong Word

 

THAO TÁC CĂN CHỈNH ĐỘ RỘNG CỦA BẢNG TRONG WORD



CÁCH 1: Sử dụng tính năng AutoFit của Word

Bước 1: Chọn bảng cần căn chỉnh

  • Nhấp vào biểu tượng dấu cộng () ở góc trên bên trái của bảng hoặc rê chuột chọn toàn bảng.

Bước 2: Mở tab "Layout" trong Table Tools

  • Khi chọn bảng, thanh công cụ Table Tools sẽ xuất hiện.
  • Chọn tab Layout (trong nhóm Table Tools trên thanh Ribbon).

Bước 3: Sử dụng tính năng AutoFit

  • Trong nhóm Cell Size, bấm vào nút AutoFit.
  • Bạn có 3 tùy chọn:
    • AutoFit Contents: Tự động điều chỉnh độ rộng cột vừa với nội dung.
    • AutoFit Window: Căn bảng vừa với chiều rộng của trang (không tràn lề).
    • Fixed Column Width: Giữ nguyên độ rộng cột (không tự điều chỉnh theo nội dung).

👉 Khuyên dùng: AutoFit Contents để cột co giãn vừa nội dung, hoặc AutoFit Window nếu bạn muốn bảng vừa khít với trang giấy.

CÁCH 2: Nhấp chuột phải để chọn AutoFit

  1. Chuột phải vào bảng (hoặc biểu tượng dấu cộng của bảng).
  2. Chọn AutoFit trong menu ngữ cảnh.
  3. Chọn một trong ba tùy chọn như trên.

Mẹo bổ sung:

  • Nếu sau khi AutoFit, nội dung vẫn bị tràn hàng, bạn có thể giảm kích thước chữ, hoặc chọn Wrap Text để ngắt dòng trong ô.
  • Với bảng lớn, nên chọn AutoFit Window để tránh bảng tràn ra ngoài lề in.

Bài đăng phổ biến

💬 Bình luận

💬 Bình luận

📌 Danh sách bình luận