Excel là một công cụ không thể thiếu đối với nhân viên văn phòng. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu 10 hàm Excel thông dụng nhất giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
1. Hàm SUMCú pháp: =SUM(A1:A5)
Công dụng: Tính tổng các ô từ A1 đến A5.
Ví dụ: Mở ExcelTại một ô bất kỳ, bạn hãy nhập công thức như sau và chú ý đến kết quả của nó trả về tại ô chúng ta nhập công thức:
=Sum(1,2,3) có giá trị là kết quả của tổng của ba giá trị số 1, 2 và 3
=Sum(a,1,2,3) có giá trị không hay là thấy báo lỗi, hiểu được lỗi
=Sum(4.1,4.9) có giá trị là kết quả của tổng hai giá trị số 4.1 và 4.9
2. Hàm AVERAGE
Cú pháp: =AVERAGE(B1:B5)
Công dụng: Tính giá trị trung bình.
3. Hàm IF
Cú pháp: =IF(C2>=5,"Đạt","Chưa đạt")
Công dụng: Kiểm tra điều kiện, trả kết quả theo đúng/sai.
4. Hàm VLOOKUP
Cú pháp: =VLOOKUP(101,A2:D10,2,FALSE)
Công dụng: Tra cứu giá trị theo cột.
5. Hàm HLOOKUP
Cú pháp: =HLOOKUP("Mã",A1:D4,2,FALSE)
Công dụng: Tra cứu giá trị theo hàng ngang.
6. Hàm COUNT
Cú pháp: =COUNT(A1:A10)
Công dụng: Đếm số ô chứa số.
7. Hàm COUNTA
Cú pháp: =COUNTA(A1:A10)
Công dụng: Đếm số ô không trống.
8. Hàm LEFT / RIGHT
Cú pháp: =LEFT(A1,3) | =RIGHT(A1,2)
Công dụng: Lấy ký tự bên trái/phải của chuỗi.
9. Hàm LEN
Cú pháp: =LEN(A1)
Công dụng: Đếm số ký tự trong ô.
10. Hàm CONCATENATE (hoặc TEXTJOIN)
Cú pháp: =CONCATENATE(A1," ",B1)
Công dụng: Ghép chuỗi từ nhiều ô.
Kết luận
Hy vọng với 10 hàm cơ bản trên, bạn sẽ nắm vững nền tảng Excel và làm việc nhanh chóng hơn. Hãy lưu bài viết này lại để tra cứu khi cần thiết nhé!
2. Hàm AVERAGE
Cú pháp: =AVERAGE(B1:B5)
Công dụng: Tính giá trị trung bình.
3. Hàm IF
Cú pháp: =IF(C2>=5,"Đạt","Chưa đạt")
Công dụng: Kiểm tra điều kiện, trả kết quả theo đúng/sai.
4. Hàm VLOOKUP
Cú pháp: =VLOOKUP(101,A2:D10,2,FALSE)
Công dụng: Tra cứu giá trị theo cột.
5. Hàm HLOOKUP
Cú pháp: =HLOOKUP("Mã",A1:D4,2,FALSE)
Công dụng: Tra cứu giá trị theo hàng ngang.
6. Hàm COUNT
Cú pháp: =COUNT(A1:A10)
Công dụng: Đếm số ô chứa số.
7. Hàm COUNTA
Cú pháp: =COUNTA(A1:A10)
Công dụng: Đếm số ô không trống.
8. Hàm LEFT / RIGHT
Cú pháp: =LEFT(A1,3) | =RIGHT(A1,2)
Công dụng: Lấy ký tự bên trái/phải của chuỗi.
9. Hàm LEN
Cú pháp: =LEN(A1)
Công dụng: Đếm số ký tự trong ô.
10. Hàm CONCATENATE (hoặc TEXTJOIN)
Cú pháp: =CONCATENATE(A1," ",B1)
Công dụng: Ghép chuỗi từ nhiều ô.
Kết luận
Hy vọng với 10 hàm cơ bản trên, bạn sẽ nắm vững nền tảng Excel và làm việc nhanh chóng hơn. Hãy lưu bài viết này lại để tra cứu khi cần thiết nhé!
📌 Danh sách bình luận