🐍 Luyện tập Python nâng cao: Cấu trúc dữ liệu List – Tuple – Dictionary cho học sinh lớp 10

Sau khi nắm vững các kỹ năng lập trình cơ bản như biến, vòng lặp và rẽ nhánh, học sinh lớp 10 nên bước sang cấp độ cao hơn: làm quen với cấu trúc dữ liệu trong Python. Đây là nền tảng giúp chương trình lưu trữ và xử lý nhiều giá trị cùng lúc – rất quan trọng trong các bài toán thực tế.

I. Tổng quan về ba cấu trúc dữ liệu quan trọng

  • 📋 List: Danh sách – có thể thay đổi, chứa nhiều phần tử.
  • 🧱 Tuple: Bộ dữ liệu cố định – không thể thay đổi sau khi tạo.
  • 🔑 Dictionary: Từ điển – lưu dữ liệu dưới dạng key : value.

Mỗi kiểu dữ liệu này đều có đặc trưng và ứng dụng riêng, nhưng đều giúp học sinh rèn luyện tư duy lập trình theo hướng “xử lý nhóm dữ liệu”.

II. Cấu trúc dữ liệu List – Danh sách linh hoạt

1️⃣ Khai báo và truy cập phần tử

mon_hoc = ["Toán", "Lý", "Hóa", "Tin"]
print(mon_hoc[0])    # In phần tử đầu tiên
print(mon_hoc[-1])   # In phần tử cuối cùng

2️⃣ Thêm, xóa phần tử

mon_hoc.append("Sinh")       # Thêm phần tử cuối
mon_hoc.remove("Lý")         # Xóa phần tử
print(mon_hoc)

3️⃣ Duyệt qua List

for m in mon_hoc:
    print("Môn học:", m)

💡 Gợi ý: Học sinh có thể tạo danh sách điểm và tính trung bình, hoặc tìm điểm cao nhất bằng hàm max().

III. Tuple – Bộ dữ liệu cố định

1️⃣ Khai báo Tuple

mau_sac = ("Đỏ", "Xanh", "Vàng")
print(mau_sac[1])  # In phần tử thứ hai

2️⃣ Đặc điểm

  • Không thể thay đổi giá trị sau khi tạo.
  • Tốc độ xử lý nhanh hơn List.
  • Phù hợp để lưu dữ liệu “cố định” như ngày tháng, tọa độ, thông tin cá nhân.

3️⃣ Ứng dụng thực tế

toado = (5, 10)
print("Hoành độ:", toado[0])
print("Tung độ:", toado[1])

→ Tuple giúp biểu diễn các cặp giá trị như điểm tọa độ, màu sắc RGB hoặc thông số sản phẩm.

IV. Dictionary – Từ điển dữ liệu (key : value)

1️⃣ Tạo từ điển và truy cập giá trị

hocsinh = {
    "ten": "An",
    "tuoi": 16,
    "lop": "10A1"
}
print(hocsinh["ten"])

2️⃣ Thêm – xóa phần tử

hocsinh["diem"] = 8.5
del hocsinh["lop"]
print(hocsinh)

3️⃣ Duyệt qua các cặp key – value

for key, value in hocsinh.items():
    print(key, ":", value)

💡 Ứng dụng: Dùng Dictionary để quản lý bảng điểm, danh bạ học sinh, hoặc dữ liệu môn học – điểm trung bình.

V. Bài tập luyện tập tổng hợp

Bài 1 – Danh sách điểm trung bình

Nhập tên và điểm của 5 học sinh, lưu vào List, tính điểm trung bình lớp.

diem = []
for i in range(5):
    x = float(input(f"Nhập điểm học sinh {i+1}: "))
    diem.append(x)
print("Điểm trung bình lớp =", sum(diem)/len(diem))

Bài 2 – Quản lý thông tin học sinh bằng Dictionary

hs = {}
hs["ten"] = input("Nhập tên: ")
hs["tuoi"] = int(input("Nhập tuổi: "))
hs["lop"] = input("Nhập lớp: ")
print("Thông tin:", hs)

Bài 3 – Bộ dữ liệu cố định với Tuple

Lưu trữ thông tin một môn học gồm: tên, số tiết, và hệ số.

mon = ("Tin học", 45, 2)
print("Tên môn:", mon[0])
print("Số tiết:", mon[1])
print("Hệ số:", mon[2])

🎯 Kết luận

Ba cấu trúc List – Tuple – Dictionary là nền tảng để học sinh bước sang giai đoạn tư duy thuật toán và xử lý dữ liệu phức tạp hơn. Khi hiểu cách lưu trữ, truy cập và biến đổi dữ liệu, học sinh sẽ có khả năng tự xây dựng chương trình nhỏ như quản lý lớp học, thống kê điểm, hoặc sổ liên lạc điện tử.

💡 Gợi ý: Thầy cô có thể giao bài tập “Quản lý học sinh bằng Dictionary” hoặc “Tính điểm trung bình bằng List” để học sinh luyện tập tại nhà.


🪶 Bài viết: Rcom Dăm Yi | Blog: tuhocxyz.blogspot.com
📅 Cập nhật: Tháng 11 / 2025