BÀI 2. TẠO BIỂU MẪU KHÁCH HÀNG VỚI HỘP KIỂM
Môn: Tin học lớp 10 – Bộ sách “Kết nối tri thức với cuộc sống”
(Thời lượng: 90 – 135 phút, tương đương 2–3 tiết học)
I. MỤC TIÊU
1. Kiến thức
- Hiểu khái niệm hộp kiểm (Check Box) trong phần mềm bảng tính và vai trò của nó trong việc tạo biểu mẫu nhập dữ liệu.
- Biết cách thêm, xóa, định dạng và liên kết hộp kiểm với ô dữ liệu.
- Hiểu các tùy chọn trong hộp thoại Format Control và ý nghĩa của ô liên kết (Cell link).
- Biết ứng dụng hộp kiểm trong việc tạo biểu mẫu khách hàng hoặc phiếu chọn dịch vụ.
2. Năng lực
- Năng lực sử dụng phần mềm bảng tính để thiết kế biểu mẫu, quản lý dữ liệu.
- Năng lực tư duy logic, phân tích và giải quyết vấn đề khi thiết lập công thức và liên kết ô.
- Năng lực tự học và hợp tác trong quá trình thực hành.
3. Phẩm chất
- Học sinh cẩn thận, tỉ mỉ trong việc tạo và liên kết các đối tượng trên bảng tính.
- Thể hiện tinh thần hợp tác nhóm, hỗ trợ lẫn nhau khi thực hành.
- Nhận thấy tính ứng dụng thực tế của việc dùng biểu mẫu trong kinh doanh, dịch vụ.
II. THIẾT BỊ DẠY HỌC VÀ HỌC LIỆU
- Giáo viên: SGK, SGV, máy chiếu, máy tính có cài Excel hoặc Google Sheets, video minh họa tạo hộp kiểm.
- Học sinh: SGK, vở ghi, máy tính cá nhân, file “BaoGia.xlsx” từ bài 1 để tiếp tục chỉnh sửa.
III. NỘI DUNG VÀ TIẾN TRÌNH DẠY HỌC
Hoạt động 1: TÌM HIỂU CÁC HỘP KIỂM TRONG BIỂU MẪU KHÁCH HÀNG
Mục tiêu: HS hiểu khái niệm và vai trò của hộp kiểm trong biểu mẫu tiếp nhận dữ liệu đầu vào.
- Giáo viên giới thiệu: Trong bảng tính, để khách hàng chọn dịch vụ (ví dụ: thuê xe, hướng dẫn viên, ăn uống…), ta có thể sử dụng hộp kiểm (Check Box).
- Hộp kiểm giúp người nhập chỉ cần tích chọn thay vì gõ dữ liệu thủ công – giảm sai sót và tăng tính trực quan.
Ví dụ minh họa:
| Dịch vụ | Chọn |
|---|---|
| Thuê xe | [☑] |
| Hướng dẫn viên | [☐] |
| Khách sạn | [☑] |
| Ăn uống | [☐] |
Hoạt động 2: TÌM HIỂU HỘP KIỂM VÀ DANH SÁCH LỆNH KHI NHÁY PHẢI CHUỘT
Mục tiêu: HS biết cách chèn hộp kiểm và các tùy chọn khi nhấp chuột phải vào đối tượng.
Các bước thực hiện:
- Vào thẻ Developer → Insert → Form Controls → Check Box.
- Nhấp vào vị trí cần chèn hộp kiểm trong bảng tính (ví dụ ô B10).
- Khi nhấp chuột phải vào hộp kiểm, sẽ thấy các lệnh:
- Edit Text: sửa nội dung hiển thị của hộp kiểm (vd: “Hướng dẫn viên”)
- Format Control: định dạng và liên kết hộp kiểm
- Cut, Copy, Paste: sao chép, di chuyển hộp kiểm
- Assign Macro: gán lệnh tự động (dành cho nâng cao)
Sản phẩm: Một hộp kiểm được chèn và hiển thị đúng vị trí trong bảng tính.
Hoạt động 3: TÌM HIỂU HỘP THOẠI FORMAT CONTROL
Mục tiêu: HS hiểu rõ các thành phần trong hộp thoại Format Control và ý nghĩa của từng thẻ.
Khi nhấp chuột phải → Format Control, ta thấy các thẻ:
- Control: quy định kiểu điều khiển, giá trị và ô liên kết.
- Size: thay đổi kích thước hộp kiểm.
- Protection: bảo vệ đối tượng khi khóa bảng tính.
- Properties: xác định hộp kiểm có di chuyển khi thay đổi kích thước ô hay không.
- Font / Alignment / Colors and Lines: điều chỉnh phông chữ, màu và vị trí hiển thị.
Phần quan trọng nhất: trong tab Control có mục Cell link – đây là nơi ta liên kết hộp kiểm với một ô cụ thể.
Hoạt động 4: HỘP KIỂM VÀ Ô LIÊN KẾT (CELL LINK)
Mục tiêu: HS hiểu cơ chế hoạt động của ô liên kết và ứng dụng vào công thức tính toán.
- Khi hộp kiểm được liên kết với một ô (ví dụ B10 liên kết ô E10), trạng thái của hộp kiểm sẽ hiển thị:
- TRUE: khi hộp kiểm được chọn.
- FALSE: khi hộp kiểm chưa được chọn.
- Giáo viên hướng dẫn công thức mẫu:
- =IF(E10=TRUE,Đơn_giá×Số_lượng,0) → chỉ tính thành tiền nếu dịch vụ được chọn.
Ví dụ:
| Dịch vụ | Đơn giá | Chọn | Liên kết (ô) | Thành tiền |
|---|---|---|---|---|
| Hướng dẫn viên | 500.000 | [☐] | E10 | =IF(E10, B10*C10, 0) |
Hoạt động 5: THỰC HÀNH
Nhiệm vụ 1: Tạo biểu mẫu nhập dữ liệu đầu vào và chèn công thức tính toán cần thiết.
- Mở file “BaoGia.xlsx” (hoặc “DuLich.xlsx”).
- Tạo khu vực Biểu mẫu khách hàng gồm: Tên khách hàng, Địa chỉ, Số điện thoại, các dịch vụ chọn (thuê xe, hướng dẫn viên, ăn uống,...).
- Chèn công thức tính tổng chi phí dịch vụ được chọn.
Nhiệm vụ 2: Tạo hộp kiểm tại ô B10 tương ứng với dịch vụ Hướng dẫn viên.
- Vào Developer → Insert → Check Box.
- Đặt hộp kiểm cạnh dòng “Hướng dẫn viên”.
- Chuột phải → Format Control → tab Control → gõ ô liên kết (vd: E10).
- Nhập công thức tại ô Thành tiền:
=IF(E10, B10*C10, 0).
Kết quả mong đợi: Khi tích vào hộp kiểm, ô Thành tiền sẽ tự tính ra giá trị, nếu bỏ chọn thì kết quả trở về 0.
Hoạt động 6: TÌM HIỂU CÁCH CHỌN Ô LIÊN KẾT HỘP KIỂM
- Hộp kiểm có thể liên kết tới bất kỳ ô nào (trong cùng hoặc khác trang tính).
- Khi liên kết, ô đó hiển thị TRUE/FALSE → có thể dùng trong công thức, hàm IF, hoặc tổng hợp dữ liệu khách hàng.
- GV hướng dẫn cách chọn nhanh:
- Chuột phải → Format Control → Control.
- Tại “Cell link” → bấm biểu tượng chọn vùng → chọn ô cần liên kết → OK.
- HS thực hành liên kết 3 hộp kiểm (Thuê xe, Hướng dẫn viên, Ăn uống) với 3 ô khác nhau.
Sản phẩm:
- Bảng biểu mẫu khách hàng có các hộp kiểm chọn dịch vụ, liên kết đúng ô và công thức tính tổng chi phí hoạt động chính xác.
- File lưu tên: “BieuMau_KhachHang.xlsx”.
IV. TỔNG KẾT VÀ VẬN DỤNG
- HS hiểu rõ cách tạo, định dạng và liên kết hộp kiểm trong bảng tính.
- Vận dụng để tạo biểu mẫu khách hàng hoàn chỉnh, có thể mở rộng thêm các tùy chọn.
- Bài tập về nhà: Hoàn thiện biểu mẫu với 5 dịch vụ khác nhau, thêm công thức tính tổng chi phí tự động.
- Bài học tiếp theo: “Bài 3 – Tạo nút lệnh điều khiển trong biểu mẫu”.
© Giáo án Tin học 10 – Bài 2: Tạo biểu mẫu khách hàng với hộp kiểm | Theo Công văn 5512
📌 Danh sách bình luận