Câu 1: Nguyên hàm của hàm số \(f(x) = 3x^2\) là:
A. \(x^3 + C\)B. \(x^3 - C\)
C. \(x^2 + C\)
D. \(9x + C\)
Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số \(f(x) = \frac{1}{x}\):
A. \(\ln|x| + C\)B. \(x\ln|x| + C\)
C. \(\frac{1}{2}x^2 + C\)
D. \(e^x + C\)
Câu 3: Hãy chọn nguyên hàm của hàm số \(f(x) = e^x\):
A. \(e^x + C\) B. \(xe^x + C\)
C. \(\ln|x| + C\)
D. \(e^{x^2} + C\)
Câu 4: Nguyên hàm của hàm số \(f(x) = \sin(x)\) là:
A. \(-\cos(x) + C\)B. \(\cos(x) + C\)
C. \(x\sin(x) + C\)
D. \(-\sin(x) + C\)
Câu 5: Hàm số \(f(x) = \cos(x)\) có nguyên hàm là:
;A. \(\sin(x) + C\)
B. \(-\sin(x) + C\)
C. \(\tan(x) + C\)
D. \(-\cos(x) + C\)
Câu 6: Tính nguyên hàm của hàm số \(f(x) = 2^x\):
A. \(\frac{2^x}{\ln(2)} + C\)
B. \(2^{x+1} + C\)
C. \(x2^x + C\)
D. \(\ln(2^x) + C\)
Câu 7: Nguyên hàm của hàm số \(f(x) = \frac{1}{1+x^2}\) là:
A. \(\tan^{-1}(x) + C\)
B. \(\sin^{-1}(x) + C\)
C. \(x + C\)
D. \(\ln(1+x^2) + C\)
Câu 8: Chọn nguyên hàm của hàm số \(f(x) = \frac{1}{\sqrt{x}}\):
A. \(\frac{2\sqrt{x}}{3} + C\)
B. \(2\sqrt{x} + C\)
C. \(\frac{1}{2\sqrt{x}} + C\)
D. \(\sqrt{x} + C\)
Câu 9: Hãy chọn nguyên hàm của hàm số \(f(x) = \ln(x)\):
A. \(x(\ln(x) - 1) + C\)
B. \(x\ln(x) + C\)
C. \(\frac{\ln(x)}{x} + C\)
D. \(e^x + C\)
Câu 10: Tìm nguyên hàm của hàm số \(f(x) = x e^x\):
A. \(e^x(x-1) + C\)
B. \(e^x(x+1) + C\)
C. \((x^2)e^x + C\)
D. \(xe^x + C\)
**Đáp án:** 1. A 2. A 3. A 4. B 5. A 6. A 7. A 8. B 9. A 10. A Những câu hỏi này giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức về nguyên hàm, một chủ đề quan trọng trong chương trình Giải tích 12.
📌 Danh sách bình luận